Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,000
|
53,862
|
2,000
|
1,000
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
40,000
|
53,862
|
2,000
|
1,000
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
1,500
|
19,367
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
38,500
|
34,495
|
2,000
|
1,000
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,212
|
46,934
|
100,756
|
46,183
|
18,594
|
Chi phí tài chính
|
50
|
320
|
15,180
|
3,727
|
1,347
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,360
|
8,244
|
5,674
|
41,288
|
292,670
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30,303
|
74,635
|
81,902
|
2,168
|
-275,423
|
Thu nhập khác
|
1,068
|
13,170
|
645
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
704
|
210
|
155
|
0
|
1,489
|
Lợi nhuận khác
|
364
|
12,961
|
490
|
0
|
-1,489
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
1,771
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
30,667
|
87,596
|
82,392
|
2,168
|
-276,911
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,279
|
11,706
|
5,508
|
4,685
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,279
|
11,706
|
5,508
|
4,685
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
25,388
|
75,890
|
76,884
|
-2,517
|
-276,911
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,092
|
381
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
24,296
|
75,509
|
76,884
|
-2,517
|
-276,911
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|