単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30,667 87,596 82,392 2,168 -276,911
2. Điều chỉnh cho các khoản -590 -18,232 -19,047 -7,808 273,672
- Khấu hao TSCĐ 336 5,016 13 13 13
- Các khoản dự phòng 0 0 15,175 38,464 290,906
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -926 -23,397 -34,235 -46,285 -17,247
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 149 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,077 69,363 63,345 -5,639 -3,240
- Tăng, giảm các khoản phải thu -41,127 201,723 104,125 26,311 -32,348
- Tăng, giảm hàng tồn kho 74,901 317,086 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 230,754 -23,250 -413 -145 -2,870
- Tăng giảm chi phí trả trước -5,618 26,764 129 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -149 0 68 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,338 -4,927 -7,750 -4,253 -2
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 912 -912 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 284,560 585,698 159,436 16,343 -38,461
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -386,450 610,052 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -56,995 -899,176 -588,580 -5,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 177,360 179,026 75,600
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -200,000 -75,600
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 216,000 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 926 23,397 38,287 6,303 36,867
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -442,519 -265,727 -156,933 -19,671 36,867
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 308,693 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -112,074 -364,615 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1,805 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 194,814 -364,615 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 36,855 -44,644 2,503 -3,328 -1,594
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10,956 47,811 2,523 5,026 1,698
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47,811 3,167 5,026 1,698 104