I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
30,667
|
87,596
|
82,392
|
2,168
|
-276,911
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-590
|
-18,232
|
-19,047
|
-7,808
|
273,672
|
- Khấu hao TSCĐ
|
336
|
5,016
|
13
|
13
|
13
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
15,175
|
38,464
|
290,906
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-926
|
-23,397
|
-34,235
|
-46,285
|
-17,247
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
149
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
30,077
|
69,363
|
63,345
|
-5,639
|
-3,240
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-41,127
|
201,723
|
104,125
|
26,311
|
-32,348
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
74,901
|
317,086
|
0
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
230,754
|
-23,250
|
-413
|
-145
|
-2,870
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-5,618
|
26,764
|
129
|
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-149
|
0
|
68
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,338
|
-4,927
|
-7,750
|
-4,253
|
-2
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
912
|
-912
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
284,560
|
585,698
|
159,436
|
16,343
|
-38,461
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-386,450
|
610,052
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,995
|
-899,176
|
-588,580
|
-5,000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
177,360
|
179,026
|
75,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-200,000
|
-75,600
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
216,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
926
|
23,397
|
38,287
|
6,303
|
36,867
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-442,519
|
-265,727
|
-156,933
|
-19,671
|
36,867
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
308,693
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-112,074
|
-364,615
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,805
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
194,814
|
-364,615
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
36,855
|
-44,644
|
2,503
|
-3,328
|
-1,594
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,956
|
47,811
|
2,523
|
5,026
|
1,698
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47,811
|
3,167
|
5,026
|
1,698
|
104
|