Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 38.378 34.791 56.806 3.284 7.450
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 38.378 34.791 56.806 3.284 7.450
4. Giá vốn hàng bán 38.205 34.351 56.400 3.222 7.365
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 172 440 406 62 85
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.074 4.599 0 12.804 3.216
7. Chi phí tài chính 390 1.152 3.506 3.514 6.398
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1.152 2.641 2.039 870
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.024 1.777 869 1.320 1.552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 829 2.109 -3.969 8.033 -4.648
12. Thu nhập khác 0 2.723 0 0 200
13. Chi phí khác 242 86 77 88 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -241 2.637 -77 -88 200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 591 4.747 -4.046 7.945 -4.449
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 1.276 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 1.276 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 591 3.471 -4.046 7.945 -4.449
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 591 3.471 -4.046 7.945 -4.449