1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38.378
|
34.791
|
56.806
|
3.284
|
7.450
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
38.378
|
34.791
|
56.806
|
3.284
|
7.450
|
4. Giá vốn hàng bán
|
38.205
|
34.351
|
56.400
|
3.222
|
7.365
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
172
|
440
|
406
|
62
|
85
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.074
|
4.599
|
0
|
12.804
|
3.216
|
7. Chi phí tài chính
|
390
|
1.152
|
3.506
|
3.514
|
6.398
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
1.152
|
2.641
|
2.039
|
870
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.024
|
1.777
|
869
|
1.320
|
1.552
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
829
|
2.109
|
-3.969
|
8.033
|
-4.648
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
2.723
|
0
|
0
|
200
|
13. Chi phí khác
|
242
|
86
|
77
|
88
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-241
|
2.637
|
-77
|
-88
|
200
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
591
|
4.747
|
-4.046
|
7.945
|
-4.449
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
1.276
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
1.276
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
591
|
3.471
|
-4.046
|
7.945
|
-4.449
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
591
|
3.471
|
-4.046
|
7.945
|
-4.449
|