|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
123
|
0
|
320
|
1,226
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
0
|
123
|
0
|
320
|
1,226
|
|
Giá vốn hàng bán
|
0
|
116
|
0
|
264
|
1,104
|
|
Lợi nhuận gộp
|
0
|
6
|
0
|
57
|
122
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí tài chính
|
752
|
3,904
|
782
|
787
|
793
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
246
|
461
|
1,168
|
1,542
|
273
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-998
|
-4,359
|
-1,950
|
-2,273
|
-944
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
200
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
1
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
200
|
0
|
-1
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-998
|
-4,159
|
-1,950
|
-2,273
|
-944
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-998
|
-4,159
|
-1,950
|
-2,273
|
-944
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-998
|
-4,159
|
-1,950
|
-2,273
|
-944
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|