単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 123 0 320 1,226
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 0 123 0 320 1,226
Giá vốn hàng bán 0 116 0 264 1,104
Lợi nhuận gộp 0 6 0 57 122
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 752 3,904 782 787 793
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 246 461 1,168 1,542 273
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -998 -4,359 -1,950 -2,273 -944
Thu nhập khác 0 200 0
Chi phí khác 0 0 1
Lợi nhuận khác 0 200 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -998 -4,159 -1,950 -2,273 -944
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -998 -4,159 -1,950 -2,273 -944
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -998 -4,159 -1,950 -2,273 -944
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)