単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,284 1,897 5,430 0 123
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,284 1,897 5,430 0 123
Giá vốn hàng bán 3,222 1,876 5,373 0 116
Lợi nhuận gộp 62 22 57 0 6
Doanh thu hoạt động tài chính 10,284 3,216 3,122 0 0
Chi phí tài chính 1,475 870 870 752 3,904
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 237 381 465 246 461
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,634 1,987 1,844 -998 -4,359
Thu nhập khác 0 200
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 0 0 200
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,634 1,987 1,844 -998 -4,159
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,634 1,987 1,844 -998 -4,159
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,634 1,987 1,844 -998 -4,159
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)