単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5,430 0 123 0 320
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 5,430 0 123 0 320
Giá vốn hàng bán 5,373 0 116 0 264
Lợi nhuận gộp 57 0 6 0 57
Doanh thu hoạt động tài chính 3,122 0 0 0 0
Chi phí tài chính 870 752 3,904 782 787
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 465 246 461 1,168 1,542
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,844 -998 -4,359 -1,950 -2,273
Thu nhập khác 0 200 0
Chi phí khác 0 0 0 1
Lợi nhuận khác 0 0 200 0 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,844 -998 -4,159 -1,950 -2,273
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,844 -998 -4,159 -1,950 -2,273
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,844 -998 -4,159 -1,950 -2,273
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)