I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2,811
|
0
|
157
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-72,002
|
-1,422
|
-209,145
|
-9,814
|
10,086
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-132
|
-149
|
-129
|
-234
|
-10,585
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
-447
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-742
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
71,783
|
1,000
|
211,173
|
14,950
|
1,116
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-32
|
-34
|
-774
|
-4,413
|
-86
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,686
|
-604
|
1,282
|
489
|
85
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-450
|
-600
|
-900
|
-425
|
-600
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-450
|
-600
|
-900
|
-425
|
-600
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,236
|
-1,204
|
382
|
64
|
-515
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
148
|
1,383
|
179
|
562
|
625
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,383
|
179
|
562
|
625
|
110
|