1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151.907
|
194.072
|
78.277
|
50.163
|
175.743
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
151.907
|
194.072
|
78.277
|
50.163
|
175.743
|
4. Giá vốn hàng bán
|
120.966
|
152.974
|
75.227
|
44.138
|
169.820
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.940
|
41.098
|
3.051
|
6.025
|
5.923
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
786
|
962
|
41.066
|
1
|
129
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
147
|
357
|
192
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
147
|
357
|
192
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.501
|
3.782
|
3.730
|
3.141
|
3.446
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
29.225
|
38.278
|
40.240
|
2.528
|
2.413
|
12. Thu nhập khác
|
235.690
|
0
|
1.000
|
0
|
14.350
|
13. Chi phí khác
|
1
|
439
|
788
|
195
|
12.004
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
235.689
|
-439
|
212
|
-195
|
2.346
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
264.914
|
37.839
|
40.452
|
2.333
|
4.759
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
66.228
|
9.569
|
104
|
583
|
1.120
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66.228
|
9.569
|
104
|
583
|
1.120
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
198.685
|
28.270
|
40.348
|
1.750
|
3.640
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
198.685
|
28.270
|
40.348
|
1.750
|
3.640
|