Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 207.217 187.004 170.892 168.756 126.518
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -102.012 -110.297 -92.861 -44.268 -52.785
3. Tiền chi trả cho người lao động -8.031 -10.921 -6.309 -6.238 -5.240
4. Tiền chi trả lãi vay -826 -1.040 -1.228 -2.355 -2.951
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.009 -16.595 -7.739 -3.154 -3.438
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.079 102.857 120.577 63.516 27.855
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -44.040 -150.061 -252.782 -125.597 -101.376
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 51.378 946 -69.449 50.659 -11.416
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -42 -41 0 -2
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -238.638 -741.171 -328.114 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 191.482 726.067 486.528 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -373.204 -313.077
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 449.204 382.077
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9.938 4.101 2.099 4.089 2.241
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -37.261 -11.045 160.513 80.089 71.239
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 100.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.000 5.410 1.500 678
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.588 -17.802 -9.846 -26.617 -39.552
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.588 82.198 -4.436 -25.117 -38.874
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.529 72.099 86.627 105.630 20.949
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.858 11.130 83.229 24.492 78.763
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20.386 83.229 164.338 130.122 99.712