Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.870 432.657 31.650 30.487 23.095
2. Điều chỉnh cho các khoản -14.768 -6.183 126 -3.750 21.027
- Khấu hao TSCĐ 2.465 3.020 3.219 3.674 4.626
- Các khoản dự phòng 316 -3.128 757 -843 17.936
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.926 -12.594 -5.244 -8.984 -4.506
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 376 6.520 1.394 2.403 2.971
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26.102 426.475 31.777 26.736 44.122
- Tăng, giảm các khoản phải thu -24.492 -104.820 -4.106 -51.122 25.509
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.662 -11.429 -46.792 -32.012 -2.267
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 31.823 21.111 -35.441 47.011 -8.071
- Tăng giảm chi phí trả trước -4.529 546 1.204 409 386
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -486.039 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -376 -6.253 -1.394 -2.403 -2.971
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.271 -16.595 -7.739 -3.154 -3.438
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 692 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8.802 -7.608 -4.732 -1.878 -4.920
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 18.117 -184.613 -66.533 -16.413 48.349
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.820 -14.758 -11.935 -13.331 -2.198
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 338 377 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -306.060 -488.048 -103.189 -185.000 -98.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 356.838 436.894 261.603 145.000 122.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -14.193 644 -56.150
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 21.619 16.729 6.726 8.568 4.859
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 66.915 -48.806 139.012 -44.119 -29.489
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 51.900 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 187.355 17.516 52.233 5.698
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.639 -17.802 -3.367 -25.917 -39.552
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -15.417
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.639 221.452 14.149 26.316 -49.271
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 76.393 -11.966 86.627 -34.215 -30.411
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 20.386 96.780 77.711 164.338 130.122
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 96.780 84.813 164.338 130.122 99.712