I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.870
|
432.657
|
31.650
|
30.487
|
23.095
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-14.768
|
-6.183
|
126
|
-3.750
|
21.027
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.465
|
3.020
|
3.219
|
3.674
|
4.626
|
- Các khoản dự phòng
|
316
|
-3.128
|
757
|
-843
|
17.936
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-17.926
|
-12.594
|
-5.244
|
-8.984
|
-4.506
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
376
|
6.520
|
1.394
|
2.403
|
2.971
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.102
|
426.475
|
31.777
|
26.736
|
44.122
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.492
|
-104.820
|
-4.106
|
-51.122
|
25.509
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.662
|
-11.429
|
-46.792
|
-32.012
|
-2.267
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
31.823
|
21.111
|
-35.441
|
47.011
|
-8.071
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4.529
|
546
|
1.204
|
409
|
386
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-486.039
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-376
|
-6.253
|
-1.394
|
-2.403
|
-2.971
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.271
|
-16.595
|
-7.739
|
-3.154
|
-3.438
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
692
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.802
|
-7.608
|
-4.732
|
-1.878
|
-4.920
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.117
|
-184.613
|
-66.533
|
-16.413
|
48.349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.820
|
-14.758
|
-11.935
|
-13.331
|
-2.198
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
338
|
377
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-306.060
|
-488.048
|
-103.189
|
-185.000
|
-98.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
356.838
|
436.894
|
261.603
|
145.000
|
122.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-14.193
|
644
|
-56.150
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
21.619
|
16.729
|
6.726
|
8.568
|
4.859
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
66.915
|
-48.806
|
139.012
|
-44.119
|
-29.489
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
51.900
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
187.355
|
17.516
|
52.233
|
5.698
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.639
|
-17.802
|
-3.367
|
-25.917
|
-39.552
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
-15.417
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.639
|
221.452
|
14.149
|
26.316
|
-49.271
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
76.393
|
-11.966
|
86.627
|
-34.215
|
-30.411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.386
|
96.780
|
77.711
|
164.338
|
130.122
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
96.780
|
84.813
|
164.338
|
130.122
|
99.712
|