I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.492.908
|
2.802.129
|
2.666.740
|
4.017.557
|
4.995.347
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.392.187
|
-3.025.878
|
-2.322.350
|
-3.765.449
|
-2.679.945
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-200.291
|
-350.865
|
-393.829
|
-393.606
|
-467.371
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-25.203
|
-64.717
|
-87.057
|
-165.803
|
-67.263
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-8.063
|
-7.505
|
-11.064
|
-12.089
|
-23.967
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
88.081
|
148.919
|
158.195
|
181.515
|
448.291
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-104.170
|
-105.444
|
-311.248
|
-117.285
|
-2.118.073
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-148.925
|
-603.361
|
-300.613
|
-255.160
|
87.019
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-376
|
-7.051
|
-134
|
-99
|
-13.120
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
170
|
1.583
|
4.163
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.486
|
-15.500
|
-12.000
|
-38.150
|
-20.510
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.714
|
115
|
23.122
|
18.088
|
38.892
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.000
|
-32.100
|
-5.500
|
-13.000
|
-30.789
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.101
|
3.417
|
2.569
|
5.195
|
2.670
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.047
|
-50.950
|
9.640
|
-23.803
|
-22.857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
33.799
|
187.280
|
5.500
|
13.000
|
33.066
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
-216
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
714.954
|
2.113.404
|
1.860.157
|
2.821.782
|
2.966.904
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-597.981
|
-1.760.612
|
-1.413.026
|
-2.434.144
|
-2.980.292
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.061
|
-1.453
|
|
|
-5.486
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.046
|
-24.001
|
-5.514
|
-66.230
|
-1.962
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
139.666
|
514.618
|
447.117
|
334.408
|
12.013
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.306
|
-139.692
|
156.145
|
55.445
|
76.175
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
87.056
|
187.453
|
47.767
|
203.930
|
264.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
19
|
0
|
11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
70.749
|
47.760
|
203.930
|
259.376
|
340.648
|