I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27.707
|
11.187
|
14.036
|
18.473
|
12.307
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.738
|
-4.782
|
-9.790
|
-10.901
|
-8.642
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.098
|
-4.646
|
-2.994
|
-3.862
|
-1.631
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-920
|
0
|
0
|
0
|
-1.286
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-145
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
17
|
46
|
38
|
195
|
186
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.568
|
-719
|
-1.730
|
-3.098
|
-1.423
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.401
|
942
|
-441
|
808
|
-491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
158
|
17
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
1
|
1
|
4
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
159
|
18
|
1
|
4
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
19.114
|
1.600
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.015
|
-2.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.901
|
-400
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.342
|
560
|
-440
|
811
|
-489
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.114
|
773
|
1.333
|
1.361
|
2.172
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
773
|
1.333
|
893
|
2.172
|
1.683
|