1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
682.220
|
771.088
|
893.779
|
600.169
|
561.642
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
682.220
|
771.088
|
893.779
|
600.169
|
561.642
|
4. Giá vốn hàng bán
|
624.013
|
728.238
|
891.748
|
553.488
|
496.313
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
58.207
|
42.851
|
2.030
|
46.681
|
65.329
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.525
|
701
|
1.487
|
1.439
|
2.195
|
7. Chi phí tài chính
|
35.954
|
23.176
|
27.885
|
25.268
|
16.272
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
35.863
|
22.507
|
25.997
|
23.190
|
13.787
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.888
|
19.604
|
21.055
|
21.116
|
23.164
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.892
|
772
|
-45.423
|
1.736
|
28.088
|
12. Thu nhập khác
|
357
|
4.448
|
30
|
5.512
|
3.100
|
13. Chi phí khác
|
3.988
|
2.363
|
81
|
242
|
1.992
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-3.632
|
2.085
|
-51
|
5.270
|
1.108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
260
|
2.856
|
-45.473
|
7.006
|
29.196
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.640
|
2.604
|
|
236
|
4.283
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.640
|
|
|
2.929
|
4.139
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
2.604
|
|
3.165
|
8.422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
260
|
252
|
-45.473
|
3.842
|
20.773
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
260
|
252
|
-45.473
|
3.842
|
20.773
|