I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
260
|
2,856
|
-45,473
|
7,006
|
29,196
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53,969
|
40,399
|
43,088
|
43,040
|
35,706
|
- Khấu hao TSCĐ
|
17,645
|
16,975
|
16,497
|
16,540
|
18,118
|
- Các khoản dự phòng
|
1,600
|
1,500
|
2,000
|
2,000
|
3,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-405
|
59
|
-999
|
1,684
|
-183
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-735
|
-642
|
-407
|
-374
|
984
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
35,863
|
22,507
|
25,997
|
23,190
|
13,787
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
54,229
|
43,255
|
-2,385
|
50,046
|
64,901
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-133,597
|
184,451
|
-28,667
|
91,494
|
-27,485
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
55,617
|
-133,302
|
120,239
|
161,539
|
-30,850
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
22,041
|
-6,208
|
-5,029
|
-143,416
|
147,063
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,632
|
-2,343
|
5,127
|
842
|
-2,865
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,883
|
-22,570
|
-26,057
|
-23,709
|
-13,672
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-31
|
-2,929
|
-10,323
|
-236
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
246
|
64
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-1,162
|
-14
|
-138
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-35,746
|
59,255
|
52,892
|
136,423
|
137,089
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,379
|
-1,102
|
-3,356
|
-14,987
|
-102,224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
280
|
1,101
|
|
0
|
1,081
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,576
|
-15,591
|
-5,135
|
-11,299
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
257
|
879
|
20,624
|
8,850
|
6,693
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
535
|
703
|
447
|
292
|
341
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,884
|
-14,010
|
12,580
|
-17,144
|
-94,109
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
519,668
|
645,590
|
607,026
|
468,113
|
472,244
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-543,282
|
-690,217
|
-672,177
|
-581,200
|
-508,641
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-7,816
|
-1,952
|
-1,113
|
-418
|
-5,049
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-15
|
-11
|
-3
|
-31
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-31,445
|
-46,589
|
-66,267
|
-113,537
|
-41,447
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-70,075
|
-1,344
|
-795
|
5,742
|
1,534
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79,701
|
9,632
|
8,276
|
7,527
|
13,352
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
7
|
-12
|
45
|
83
|
85
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,632
|
8,276
|
7,527
|
13,352
|
14,971
|