単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 260 2,856 -45,473 7,006 29,196
2. Điều chỉnh cho các khoản 53,969 40,399 43,088 43,040 35,706
- Khấu hao TSCĐ 17,645 16,975 16,497 16,540 18,118
- Các khoản dự phòng 1,600 1,500 2,000 2,000 3,000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -405 59 -999 1,684 -183
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -735 -642 -407 -374 984
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 35,863 22,507 25,997 23,190 13,787
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 54,229 43,255 -2,385 50,046 64,901
- Tăng, giảm các khoản phải thu -133,597 184,451 -28,667 91,494 -27,485
- Tăng, giảm hàng tồn kho 55,617 -133,302 120,239 161,539 -30,850
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22,041 -6,208 -5,029 -143,416 147,063
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,632 -2,343 5,127 842 -2,865
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -35,883 -22,570 -26,057 -23,709 -13,672
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -31 -2,929 -10,323 -236 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 246 64 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -1,162 -14 -138 -3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -35,746 59,255 52,892 136,423 137,089
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,379 -1,102 -3,356 -14,987 -102,224
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 280 1,101 0 1,081
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,576 -15,591 -5,135 -11,299 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 257 879 20,624 8,850 6,693
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 535 703 447 292 341
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2,884 -14,010 12,580 -17,144 -94,109
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 519,668 645,590 607,026 468,113 472,244
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -543,282 -690,217 -672,177 -581,200 -508,641
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -7,816 -1,952 -1,113 -418 -5,049
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -15 -11 -3 -31 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31,445 -46,589 -66,267 -113,537 -41,447
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -70,075 -1,344 -795 5,742 1,534
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 79,701 9,632 8,276 7,527 13,352
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 7 -12 45 83 85
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,632 8,276 7,527 13,352 14,971