I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.991.592
|
3.404.946
|
3.406.449
|
3.414.041
|
3.970.355
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2.414.469
|
-3.180.412
|
-3.435.177
|
-3.590.622
|
-4.219.518
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24.434
|
-244.624
|
-216.214
|
-160.321
|
-161.101
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-107.905
|
-100.162
|
-98.399
|
-131.751
|
-47.065
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10.365
|
-13.380
|
-17.846
|
-8.658
|
-3.241
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.048.800
|
1.722.171
|
1.256.476
|
1.296.016
|
1.344.323
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-551.102
|
-1.372.925
|
-1.362.345
|
-948.132
|
-897.898
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-67.883
|
215.613
|
-467.057
|
-129.427
|
-14.146
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17.159
|
-72.636
|
-548.771
|
-63.419
|
-42.617
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
6.950
|
|
395
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-141.212
|
-180.712
|
-146.922
|
-84.141
|
-116.850
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
120.315
|
67.393
|
213.798
|
53.818
|
108.380
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41.117
|
-119.097
|
-723.317
|
-106.707
|
-12.500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1.000
|
|
39.800
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
9.232
|
4.735
|
5.734
|
655
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-79.081
|
-295.819
|
-1.192.527
|
-194.716
|
-22.737
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.700
|
74.397
|
1.222.764
|
198.732
|
12.700
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
-10.000
|
-29.141
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.795.581
|
1.915.182
|
2.607.725
|
2.743.596
|
2.845.507
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.506.602
|
-1.825.460
|
-1.957.240
|
-2.458.434
|
-2.777.831
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-165.011
|
-171.197
|
-273.441
|
-153.240
|
-11.782
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-530
|
-6.873
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
131.668
|
-7.078
|
1.599.808
|
320.123
|
32.579
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.296
|
-87.284
|
-59.776
|
-4.020
|
-4.304
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.713
|
190.722
|
99.649
|
44.851
|
41.666
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
34.417
|
102.667
|
41.502
|
40.940
|
36.636
|