TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.352.986
|
1.148.191
|
1.189.518
|
1.061.922
|
1.052.350
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.573
|
14.979
|
12.097
|
16.383
|
37.144
|
1. Tiền
|
4.573
|
14.979
|
12.097
|
16.383
|
17.144
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
149.896
|
110.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
149.896
|
110.000
|
93.000
|
93.000
|
93.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
424.707
|
462.421
|
543.800
|
457.187
|
459.476
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
411.061
|
465.096
|
499.711
|
418.169
|
432.182
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.346
|
14.654
|
1.845
|
12.103
|
7.973
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
62.473
|
42.927
|
45.444
|
29.778
|
27.480
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-59.173
|
-60.256
|
-3.201
|
-2.864
|
-8.159
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
764.378
|
557.305
|
539.089
|
493.205
|
457.179
|
1. Hàng tồn kho
|
764.378
|
557.305
|
539.089
|
493.205
|
457.179
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9.431
|
3.487
|
1.532
|
2.147
|
5.551
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.655
|
3.058
|
1.108
|
1.723
|
5.122
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
549
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.228
|
429
|
424
|
424
|
429
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
223.745
|
194.077
|
167.655
|
157.712
|
133.343
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.270
|
1.742
|
816
|
1.523
|
1.523
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.270
|
1.742
|
816
|
1.523
|
1.523
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
154.539
|
132.137
|
108.019
|
98.842
|
81.057
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
112.300
|
103.118
|
107.794
|
85.357
|
69.223
|
- Nguyên giá
|
461.618
|
471.843
|
515.243
|
509.200
|
514.940
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-349.318
|
-368.725
|
-407.449
|
-423.844
|
-445.717
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
42.239
|
28.719
|
0
|
12.755
|
11.369
|
- Nguyên giá
|
53.860
|
42.349
|
0
|
13.532
|
13.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.621
|
-13.630
|
0
|
-777
|
-2.163
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
300
|
225
|
730
|
465
|
- Nguyên giá
|
450
|
750
|
750
|
1.439
|
1.439
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-450
|
-450
|
-525
|
-709
|
-974
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
454
|
454
|
0
|
577
|
589
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
454
|
454
|
0
|
577
|
589
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.200
|
10.200
|
10.200
|
10.190
|
10.190
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
10.200
|
10.200
|
10.200
|
10.190
|
10.190
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
56.283
|
49.544
|
48.620
|
46.580
|
39.984
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
56.283
|
49.544
|
48.620
|
46.580
|
39.984
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.576.731
|
1.342.269
|
1.357.174
|
1.219.635
|
1.185.693
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.285.851
|
1.046.940
|
1.058.914
|
921.834
|
882.549
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.264.904
|
1.039.345
|
1.058.914
|
914.690
|
878.317
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
763.671
|
666.954
|
596.358
|
412.530
|
365.489
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
200.136
|
143.647
|
202.421
|
164.316
|
170.696
|
4. Người mua trả tiền trước
|
171.850
|
83.944
|
85.003
|
168.966
|
140.026
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.602
|
7.757
|
8.603
|
13.870
|
10.723
|
6. Phải trả người lao động
|
80.617
|
61.212
|
91.592
|
81.969
|
98.276
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.052
|
44.409
|
50.604
|
51.528
|
71.709
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
62
|
38
|
14
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
16.158
|
17.700
|
15.786
|
14.459
|
16.671
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
6.255
|
6.324
|
1.564
|
281
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.501
|
7.360
|
6.970
|
6.772
|
4.727
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20.947
|
7.596
|
0
|
7.143
|
4.232
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
300
|
10
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
16.295
|
6.884
|
0
|
7.143
|
4.232
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.351
|
701
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
290.880
|
295.328
|
298.260
|
297.801
|
303.144
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
290.880
|
295.328
|
298.260
|
297.801
|
303.144
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
93.887
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
8.077
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
9.389
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
157.504
|
160.690
|
163.815
|
166.717
|
167.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.023
|
23.286
|
23.092
|
19.732
|
23.892
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
16.097
|
9.080
|
8.585
|
7.901
|
7.504
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5.927
|
14.206
|
14.507
|
11.831
|
16.388
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.576.731
|
1.342.269
|
1.357.174
|
1.219.635
|
1.185.693
|