1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346.458
|
328.185
|
322.483
|
251.205
|
261.508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2.092
|
94
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
346.458
|
326.093
|
322.389
|
251.205
|
261.508
|
4. Giá vốn hàng bán
|
311.305
|
295.331
|
291.141
|
217.753
|
218.594
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.153
|
30.763
|
31.247
|
33.452
|
42.913
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.574
|
3.531
|
3.668
|
5.856
|
3.215
|
7. Chi phí tài chính
|
14.982
|
12.594
|
12.676
|
12.285
|
7.685
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14.472
|
11.867
|
12.291
|
10.061
|
5.983
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
221
|
53
|
-68
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.909
|
4.004
|
4.403
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.944
|
13.145
|
13.234
|
19.420
|
29.180
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.113
|
4.603
|
4.535
|
7.602
|
9.263
|
12. Thu nhập khác
|
491
|
305
|
77
|
1.313
|
1.801
|
13. Chi phí khác
|
2.195
|
2
|
16
|
580
|
1.396
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.703
|
304
|
61
|
733
|
405
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.410
|
4.906
|
4.596
|
8.335
|
9.668
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.264
|
1.126
|
819
|
2.884
|
1.722
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
58
|
3
|
-35
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.321
|
1.129
|
784
|
2.884
|
1.722
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.089
|
3.778
|
3.812
|
5.451
|
7.946
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
274
|
1.172
|
632
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.815
|
2.606
|
3.180
|
5.451
|
7.946
|