単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,410 4,906 4,596 8,335 9,668
2. Điều chỉnh cho các khoản 18,368 19,894 17,443 19,314 27,813
- Khấu hao TSCĐ 8,023 8,483 7,882 6,878 6,190
- Các khoản dự phòng 225 2,313 493 4,149 16,482
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết -70 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 457 -837 185 -49
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,283 -3,226 -2,386 -1,960 -792
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 14,472 11,867 12,291 10,061 5,983
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 24,778 24,801 22,039 27,649 37,482
- Tăng, giảm các khoản phải thu 25,899 -57,452 -39,503 84,126 -16,650
- Tăng, giảm hàng tồn kho 41,399 -2,170 12,682 -65,541 62,948
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -54,403 18,005 6,432 17,161 -71,788
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,537 1,265 2,154 1,610 194
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14,472 -11,867 -12,291 -10,061 -5,322
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,285 -1,233 -1,122 -1,450 -1,732
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,607 -2,318 -1,619 -132 -251
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,772 -30,969 -11,229 53,363 4,880
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14,325 -2,298 -1,463 -561 -2,856
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 27 109 760
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -832 -1,071 -4,483 -100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,500 13,750 24,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,500 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 3,230
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,683 3,971 2,892 1,084 1,788
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -12,974 11,102 10,724 27,763 -308
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 600 570 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 368,270 317,557 329,399 276,506 243,292
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -359,376 -297,720 -335,177 -293,940 -285,592
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,189 -3,538 -2,212 -7,013 -3,668
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5,306 16,300 -7,420 -24,448 -45,968
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,104 -3,567 -7,924 56,678 -41,396
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,012 18,134 14,627 2,667 59,345
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 18 61 837 0 49
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,134 14,627 7,540 59,345 17,998