Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
346,458
|
328,185
|
322,483
|
251,205
|
261,508
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
2,092
|
94
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
346,458
|
326,093
|
322,389
|
251,205
|
261,508
|
Giá vốn hàng bán
|
311,305
|
295,331
|
291,141
|
217,753
|
218,594
|
Lợi nhuận gộp
|
35,153
|
30,763
|
31,247
|
33,452
|
42,913
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,574
|
3,531
|
3,668
|
5,856
|
3,215
|
Chi phí tài chính
|
14,982
|
12,594
|
12,676
|
12,285
|
7,685
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,472
|
11,867
|
12,291
|
10,061
|
5,983
|
Chi phí bán hàng
|
3,909
|
4,004
|
4,403
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,944
|
13,145
|
13,234
|
19,420
|
29,180
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,113
|
4,603
|
4,535
|
7,602
|
9,263
|
Thu nhập khác
|
491
|
305
|
77
|
1,313
|
1,801
|
Chi phí khác
|
2,195
|
2
|
16
|
580
|
1,396
|
Lợi nhuận khác
|
-1,703
|
304
|
61
|
733
|
405
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
221
|
53
|
-68
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,410
|
4,906
|
4,596
|
8,335
|
9,668
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,264
|
1,126
|
819
|
2,884
|
1,722
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
58
|
3
|
-35
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,321
|
1,129
|
784
|
2,884
|
1,722
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,089
|
3,778
|
3,812
|
5,451
|
7,946
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
274
|
1,172
|
632
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,815
|
2,606
|
3,180
|
5,451
|
7,946
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|