単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346,458 328,185 322,483 251,205 261,508
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2,092 94 0
Doanh thu thuần 346,458 326,093 322,389 251,205 261,508
Giá vốn hàng bán 311,305 295,331 291,141 217,753 218,594
Lợi nhuận gộp 35,153 30,763 31,247 33,452 42,913
Doanh thu hoạt động tài chính 4,574 3,531 3,668 5,856 3,215
Chi phí tài chính 14,982 12,594 12,676 12,285 7,685
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,472 11,867 12,291 10,061 5,983
Chi phí bán hàng 3,909 4,004 4,403 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,944 13,145 13,234 19,420 29,180
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,113 4,603 4,535 7,602 9,263
Thu nhập khác 491 305 77 1,313 1,801
Chi phí khác 2,195 2 16 580 1,396
Lợi nhuận khác -1,703 304 61 733 405
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 221 53 -68 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,410 4,906 4,596 8,335 9,668
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,264 1,126 819 2,884 1,722
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 58 3 -35 0
Chi phí thuế TNDN 1,321 1,129 784 2,884 1,722
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,089 3,778 3,812 5,451 7,946
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 274 1,172 632 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,815 2,606 3,180 5,451 7,946
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)