Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.919 10.636 15.618 14.411 17.223
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 223 3.183 1.469 237 305
1. Tiền 223 3.183 1.469 237 305
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4.217 1.439 4.274 2.576 1.726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.204 666 3.358 2.338 1.169
2. Trả trước cho người bán 122 12 70 112 131
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 130 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 890 631 910 405 572
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 -64 -278 -146
IV. Tổng hàng tồn kho 3.466 6.015 9.873 11.581 15.109
1. Hàng tồn kho 3.466 6.923 10.781 12.489 15.847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -908 -908 -908 -738
V. Tài sản ngắn hạn khác 14 0 2 17 83
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 14 0 0 17 83
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 232.975 242.946 242.754 243.075 228.448
I. Các khoản phải thu dài hạn 518 572 452 391 232
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 518 572 452 391 232
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 60.004 93.413 159.922 155.071 190.022
1. Tài sản cố định hữu hình 59.531 92.960 159.490 154.659 190.321
- Nguyên giá 132.380 168.815 245.137 249.548 293.521
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.849 -75.855 -85.648 -94.889 -103.200
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 473 453 432 412 -298
- Nguyên giá 983 983 983 983 294
- Giá trị hao mòn lũy kế -510 -531 -551 -572 -592
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 171.880 148.609 82.159 87.421 37.535
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 171.880 148.609 82.159 87.421 37.535
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 574 352 220 193 658
1. Chi phí trả trước dài hạn 574 352 220 193 658
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240.895 253.582 258.372 257.486 245.671
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 156.659 169.356 174.042 173.119 160.687
I. Nợ ngắn hạn 40.846 80.399 105.201 126.249 135.611
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15.990 49.017 67.757 84.562 81.846
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15.729 17.618 18.192 14.903 16.304
4. Người mua trả tiền trước 50 270 134 779 42
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 808 1.087 1.197 538 693
6. Phải trả người lao động 4.705 5.235 3.627 2.997 4.407
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 4.318 12.214 2.406 249
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.187 1.600 1.063 19.117 31.118
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 377 1.253 1.017 948 950
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 115.812 88.957 68.841 46.870 25.076
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 13 33 28 88 188
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 115.399 88.461 68.451 46.521 23.929
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 400 463 362 261 959
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.236 84.226 84.330 84.368 84.984
I. Vốn chủ sở hữu 83.268 83.380 83.607 83.767 84.506
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.301 82.301 82.301 82.301 82.301
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 166 239 407 608 755
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 801 841 899 859 1.450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 0 299
- LNST chưa phân phối kỳ này 801 841 899 859 1.151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 968 846 723 601 478
1. Nguồn kinh phí 0 0 723 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 968 846 0 601 478
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240.895 253.582 258.372 257.486 245.671