Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 97,192 57,236 53,750 47,547 49,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 97,192 57,236 53,750 47,547 49,486
4. Giá vốn hàng bán 119,441 73,955 53,509 56,383 45,671
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -22,249 -16,719 241 -8,836 3,815
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 65 6 25 63
7. Chi phí tài chính 24,444 20,455 13,410 18 148
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24,444 20,455 13,410 18 148
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,975 5,876 89,900 5,122 4,826
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -54,663 -42,985 -103,063 -13,951 -1,096
12. Thu nhập khác 9 1,120 1,723 750 3
13. Chi phí khác 1,226 5,840 5,646 5,248 4,873
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1,217 -4,719 -3,923 -4,498 -4,870
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -55,880 -47,705 -106,986 -18,450 -5,966
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -55,880 -47,705 -106,986 -18,450 -5,966
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -55,880 -47,705 -106,986 -18,450 -5,966