1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97.192
|
57.236
|
53.750
|
47.547
|
49.486
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
97.192
|
57.236
|
53.750
|
47.547
|
49.486
|
4. Giá vốn hàng bán
|
119.441
|
73.955
|
53.509
|
56.383
|
45.671
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-22.249
|
-16.719
|
241
|
-8.836
|
3.815
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
65
|
6
|
25
|
63
|
7. Chi phí tài chính
|
24.444
|
20.455
|
13.410
|
18
|
148
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24.444
|
20.455
|
13.410
|
18
|
148
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.975
|
5.876
|
89.900
|
5.122
|
4.826
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-54.663
|
-42.985
|
-103.063
|
-13.951
|
-1.096
|
12. Thu nhập khác
|
9
|
1.120
|
1.723
|
750
|
3
|
13. Chi phí khác
|
1.226
|
5.840
|
5.646
|
5.248
|
4.873
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.217
|
-4.719
|
-3.923
|
-4.498
|
-4.870
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-55.880
|
-47.705
|
-106.986
|
-18.450
|
-5.966
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-55.880
|
-47.705
|
-106.986
|
-18.450
|
-5.966
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-55.880
|
-47.705
|
-106.986
|
-18.450
|
-5.966
|