Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
97,192
|
57,236
|
53,750
|
47,547
|
49,486
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
97,192
|
57,236
|
53,750
|
47,547
|
49,486
|
Giá vốn hàng bán
|
119,441
|
73,955
|
53,509
|
56,383
|
45,671
|
Lợi nhuận gộp
|
-22,249
|
-16,719
|
241
|
-8,836
|
3,815
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
65
|
6
|
25
|
63
|
Chi phí tài chính
|
24,444
|
20,455
|
13,410
|
18
|
148
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
24,444
|
20,455
|
13,410
|
18
|
148
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,975
|
5,876
|
89,900
|
5,122
|
4,826
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-54,663
|
-42,985
|
-103,063
|
-13,951
|
-1,096
|
Thu nhập khác
|
9
|
1,120
|
1,723
|
750
|
3
|
Chi phí khác
|
1,226
|
5,840
|
5,646
|
5,248
|
4,873
|
Lợi nhuận khác
|
-1,217
|
-4,719
|
-3,923
|
-4,498
|
-4,870
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|
-5,966
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|
-5,966
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-55,880
|
-47,705
|
-106,986
|
-18,450
|
-5,966
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|