単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7,533 15,384 29,222 5,605 12,895
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 7,533 15,384 29,222 5,605 12,895
Giá vốn hàng bán 6,364 14,353 26,041 4,176 11,649
Lợi nhuận gộp 1,169 1,031 3,181 1,428 1,246
Doanh thu hoạt động tài chính 1 60 62 1 0
Chi phí tài chính 62 0 77 5
Trong đó: Chi phí lãi vay 62 0 77
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,328 1,219 3,788 1,304 1,220
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -219 -128 -623 125 21
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 1,082 1,364 3,801 1,185 1,170
Lợi nhuận khác -1,082 -1,364 -3,801 -1,185 -1,170
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,301 -1,492 -4,424 -1,060 -1,148
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,301 -1,492 -4,424 -1,060 -1,148
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,301 -1,492 -4,424 -1,060 -1,148
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)