単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,384 29,222 5,605 12,895 3,247
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 15,384 29,222 5,605 12,895 3,247
Giá vốn hàng bán 14,353 26,041 4,176 11,649 2,480
Lợi nhuận gộp 1,031 3,181 1,428 1,246 767
Doanh thu hoạt động tài chính 60 62 1 0 0
Chi phí tài chính 0 77 5 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 77 0
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,219 3,788 1,304 1,220 1,128
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -128 -623 125 21 -361
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 1,364 3,801 1,185 1,170 1,158
Lợi nhuận khác -1,364 -3,801 -1,185 -1,170 -1,158
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,492 -4,424 -1,060 -1,148 -1,519
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,492 -4,424 -1,060 -1,148 -1,519
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,492 -4,424 -1,060 -1,148 -1,519
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)