単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 253,317 258,843 248,330 248,385 248,204
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 890 475 630 1,378 434
1. Tiền 890 475 630 1,378 434
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,311 94,436 81,375 82,379 80,573
1. Phải thu khách hàng 79,846 90,252 76,491 78,835 76,695
2. Trả trước cho người bán 2,188 1,238 1,942 1,304 1,402
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 15,041 14,709 14,706 14,003 14,240
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,764 -11,764 -11,764 -11,764 -11,764
IV. Tổng hàng tồn kho 167,116 163,932 166,248 164,628 167,198
1. Hàng tồn kho 167,116 166,248 164,628 167,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 77 0 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 77 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49,491 48,132 46,853 45,627 43,176
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 47,992 46,763 45,534 44,308 41,857
1. Tài sản cố định hữu hình 47,992 46,763 45,534 44,308 41,857
- Nguyên giá 158,572 158,572 158,374 158,374 158,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -110,580 -111,810 -112,841 -114,067 -116,517
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 320 190 140 140 140
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,809 306,974 295,183 294,011 291,380
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 411,907 418,122 407,752 408,073 408,593
I. Nợ ngắn hạn 411,907 418,122 407,752 408,073 408,593
1. Vay và nợ ngắn 222,397 222,240 222,190 222,190 222,190
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 67,135 69,973 66,891 66,747 67,426
4. Người mua trả tiền trước 666 666 666 666 666
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 141 647 94 444 145
6. Phải trả người lao động 1,919 1,820 1,439 1,553 1,689
7. Chi phí phải trả 74,804 74,804 74,804 74,769 74,733
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 44,697 47,824 41,519 41,555 41,595
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -109,099 -111,148 -112,569 -114,061 -117,212
I. Vốn chủ sở hữu -109,099 -111,148 -112,569 -114,061 -117,212
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 51,498 51,498 51,498 51,498 51,498
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,032 15,032 15,032 15,032 15,032
3. Vốn khác của chủ sở hữu 442 442 442 442 442
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,903 7,903 7,903 7,903 7,903
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 36 36 36 36 36
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -184,009 -186,058 -187,480 -188,972 -192,123
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149 149 149 149 149
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,809 306,974 295,183 294,011 291,380