TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
253,317
|
258,843
|
248,330
|
248,385
|
248,204
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
890
|
475
|
630
|
1,378
|
434
|
1. Tiền
|
890
|
475
|
630
|
1,378
|
434
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
85,311
|
94,436
|
81,375
|
82,379
|
80,573
|
1. Phải thu khách hàng
|
79,846
|
90,252
|
76,491
|
78,835
|
76,695
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,188
|
1,238
|
1,942
|
1,304
|
1,402
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,041
|
14,709
|
14,706
|
14,003
|
14,240
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,764
|
-11,764
|
-11,764
|
-11,764
|
-11,764
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
167,116
|
163,932
|
166,248
|
164,628
|
167,198
|
1. Hàng tồn kho
|
167,116
|
|
166,248
|
164,628
|
167,198
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
77
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
77
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,491
|
48,132
|
46,853
|
45,627
|
43,176
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
47,992
|
46,763
|
45,534
|
44,308
|
41,857
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
47,992
|
46,763
|
45,534
|
44,308
|
41,857
|
- Nguyên giá
|
158,572
|
158,572
|
158,374
|
158,374
|
158,374
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-110,580
|
-111,810
|
-112,841
|
-114,067
|
-116,517
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
320
|
190
|
140
|
140
|
140
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
302,809
|
306,974
|
295,183
|
294,011
|
291,380
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
411,907
|
418,122
|
407,752
|
408,073
|
408,593
|
I. Nợ ngắn hạn
|
411,907
|
418,122
|
407,752
|
408,073
|
408,593
|
1. Vay và nợ ngắn
|
222,397
|
222,240
|
222,190
|
222,190
|
222,190
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
67,135
|
69,973
|
66,891
|
66,747
|
67,426
|
4. Người mua trả tiền trước
|
666
|
666
|
666
|
666
|
666
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
141
|
647
|
94
|
444
|
145
|
6. Phải trả người lao động
|
1,919
|
1,820
|
1,439
|
1,553
|
1,689
|
7. Chi phí phải trả
|
74,804
|
74,804
|
74,804
|
74,769
|
74,733
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,697
|
47,824
|
41,519
|
41,555
|
41,595
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-109,099
|
-111,148
|
-112,569
|
-114,061
|
-117,212
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-109,099
|
-111,148
|
-112,569
|
-114,061
|
-117,212
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
51,498
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
15,032
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
442
|
442
|
442
|
442
|
442
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
7,903
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
36
|
36
|
36
|
36
|
36
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-184,009
|
-186,058
|
-187,480
|
-188,972
|
-192,123
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
149
|
149
|
149
|
149
|
149
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
302,809
|
306,974
|
295,183
|
294,011
|
291,380
|