1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.533
|
15.384
|
29.222
|
5.605
|
12.895
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.533
|
15.384
|
29.222
|
5.605
|
12.895
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.364
|
14.353
|
26.041
|
4.176
|
11.649
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.169
|
1.031
|
3.181
|
1.428
|
1.246
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
60
|
62
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
62
|
0
|
77
|
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
62
|
0
|
77
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.328
|
1.219
|
3.788
|
1.304
|
1.220
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-219
|
-128
|
-623
|
125
|
21
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
13. Chi phí khác
|
1.082
|
1.364
|
3.801
|
1.185
|
1.170
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.082
|
-1.364
|
-3.801
|
-1.185
|
-1.170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1.301
|
-1.492
|
-4.424
|
-1.060
|
-1.148
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-1.301
|
-1.492
|
-4.424
|
-1.060
|
-1.148
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-1.301
|
-1.492
|
-4.424
|
-1.060
|
-1.148
|