単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,983 24,087 7,533 15,384 29,222
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8,983 24,087 7,533 15,384 29,222
4. Giá vốn hàng bán 9,158 23,946 6,364 14,353 26,041
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -175 141 1,169 1,031 3,181
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 22 1 60 62
7. Chi phí tài chính 0 4 62 0 77
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 4 62 0 77
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,135 1,286 1,328 1,219 3,788
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1,309 -1,127 -219 -128 -623
12. Thu nhập khác 88 661 0
13. Chi phí khác 1,082 1,583 1,082 1,364 3,801
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -994 -922 -1,082 -1,364 -3,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2,303 -2,049 -1,301 -1,492 -4,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,303 -2,049 -1,301 -1,492 -4,424
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,303 -2,049 -1,301 -1,492 -4,424