1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,983
|
24,087
|
7,533
|
15,384
|
29,222
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
8,983
|
24,087
|
7,533
|
15,384
|
29,222
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9,158
|
23,946
|
6,364
|
14,353
|
26,041
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-175
|
141
|
1,169
|
1,031
|
3,181
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
22
|
1
|
60
|
62
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
4
|
62
|
0
|
77
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
62
|
0
|
77
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,135
|
1,286
|
1,328
|
1,219
|
3,788
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1,309
|
-1,127
|
-219
|
-128
|
-623
|
12. Thu nhập khác
|
88
|
661
|
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
1,082
|
1,583
|
1,082
|
1,364
|
3,801
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-994
|
-922
|
-1,082
|
-1,364
|
-3,801
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
-1,492
|
-4,424
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
-1,492
|
-4,424
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
-1,492
|
-4,424
|