Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018 Q1 2019 Q2 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.081 791 11.638 1.974 34
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.081 791 11.638 1.974 34
4. Giá vốn hàng bán 2.878 52 10.946 1.869 47
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 203 739 693 106 -13
6. Doanh thu hoạt động tài chính -121 0 37 0 0
7. Chi phí tài chính 0 163 2.055 698 698
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 163 2.055 698 698
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 106 411 1.139 415 610
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -24 165 -2.465 -1.007 -1.321
12. Thu nhập khác 339 0 3.241 0 0
13. Chi phí khác 100 164 736 130 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 239 -164 2.505 -130 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 216 1 40 -1.137 -1.323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 216 1 40 -1.137 -1.323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 216 1 40 -1.137 -1.323