TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
93,805
|
70,944
|
66,508
|
72,257
|
58,800
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
23,100
|
29,821
|
8,496
|
21,183
|
6,088
|
1. Tiền
|
23,100
|
14,821
|
8,496
|
9,183
|
4,088
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
15,000
|
0
|
12,000
|
2,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,000
|
0
|
2,000
|
2,200
|
33,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,000
|
0
|
2,000
|
2,200
|
33,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61,952
|
38,457
|
53,370
|
43,342
|
14,987
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
59,851
|
35,855
|
48,984
|
40,477
|
13,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
286
|
669
|
779
|
1,205
|
1,214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,441
|
3,559
|
5,231
|
3,286
|
1,808
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,625
|
-1,625
|
-1,625
|
-1,625
|
-1,625
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,573
|
2,193
|
2,159
|
5,324
|
4,402
|
1. Hàng tồn kho
|
1,573
|
2,193
|
2,159
|
5,324
|
4,402
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
181
|
472
|
484
|
208
|
123
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
181
|
360
|
146
|
208
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
338
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
112
|
0
|
0
|
123
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
109,289
|
111,192
|
105,091
|
100,650
|
95,459
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
103,289
|
102,897
|
98,651
|
94,220
|
90,110
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
103,289
|
102,897
|
98,651
|
94,220
|
90,110
|
- Nguyên giá
|
146,725
|
150,476
|
150,680
|
151,246
|
151,246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,436
|
-47,578
|
-52,029
|
-57,027
|
-61,136
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
609
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5,000
|
7,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
2,000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
391
|
1,294
|
1,441
|
1,431
|
349
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
391
|
1,294
|
1,441
|
1,431
|
349
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
203,095
|
182,135
|
171,600
|
172,908
|
154,259
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
58,638
|
38,770
|
31,959
|
32,159
|
19,200
|
I. Nợ ngắn hạn
|
58,638
|
38,770
|
31,959
|
32,159
|
19,200
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,555
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
37,337
|
19,685
|
18,089
|
16,746
|
13,429
|
4. Người mua trả tiền trước
|
519
|
279
|
219
|
15
|
64
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,331
|
3,397
|
2,091
|
2,184
|
299
|
6. Phải trả người lao động
|
13,111
|
9,853
|
5,422
|
8,132
|
1,394
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
174
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,956
|
5,325
|
4,583
|
4,985
|
4,013
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
210
|
232
|
0
|
98
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
144,457
|
143,365
|
139,640
|
140,748
|
135,060
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65,831
|
64,739
|
61,014
|
62,122
|
56,434
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
57,500
|
57,500
|
57,500
|
57,500
|
57,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,065
|
2,689
|
3,372
|
3,414
|
3,414
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
6,266
|
4,550
|
142
|
1,208
|
-4,481
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
349
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
5,917
|
4,550
|
142
|
1,208
|
-4,481
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
78,626
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
203,095
|
182,135
|
171,600
|
172,908
|
154,259
|