単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213,982 182,448 149,380 144,414 76,523
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 213,982 182,448 149,380 144,414 76,523
Giá vốn hàng bán 198,716 167,906 141,177 133,827 68,221
Lợi nhuận gộp 15,266 14,542 8,203 10,587 8,302
Doanh thu hoạt động tài chính 864 740 32 643 291
Chi phí tài chính 14 46 21 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 14 46 21 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,655 9,502 7,848 8,952 12,968
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,461 5,780 341 2,257 -4,376
Thu nhập khác 306 103 268 113 0
Chi phí khác 168 1 227 564 106
Lợi nhuận khác 137 103 41 -451 -105
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,598 5,882 381 1,806 -4,481
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,546 1,198 114 473 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,546 1,198 114 473 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,052 4,684 267 1,332 -4,481
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,052 4,684 267 1,332 -4,481
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)