I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
236,385
|
217,187
|
142,734
|
162,115
|
108,217
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-128,295
|
-117,425
|
-78,361
|
-65,347
|
-43,776
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-65,012
|
-65,959
|
-59,922
|
-59,182
|
-33,300
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14
|
|
-46
|
-21
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,005
|
-2,147
|
-340
|
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
6,648
|
1,544
|
1,797
|
1,558
|
272
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36,683
|
-25,322
|
-24,927
|
-24,559
|
-15,598
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,024
|
7,879
|
-19,064
|
14,564
|
15,614
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,599
|
-3,750
|
-721
|
-764
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
122
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-2,000
|
-4,800
|
-8,200
|
-31,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
7,000
|
4,800
|
8,000
|
200
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5,000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
864
|
740
|
32
|
643
|
291
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10,612
|
1,989
|
-689
|
-321
|
-30,709
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,327
|
|
9,705
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,327
|
|
-8,150
|
-1,555
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2,878
|
-3,146
|
-3,127
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,878
|
-3,146
|
-1,572
|
-1,555
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,467
|
6,722
|
-21,325
|
12,688
|
-15,095
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25,566
|
23,100
|
29,821
|
8,496
|
21,183
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23,100
|
29,821
|
8,496
|
21,183
|
6,088
|