Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 17.302.622 19.288.750 21.873.571 22.156.530 25.308.697
I. Tài sản tài chính 17.278.881 19.265.891 21.853.906 22.094.003 25.289.881
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 721.758 1.579.770 1.773.544 1.598.364 1.951.366
1.1. Tiền 606.758 1.579.770 1.749.544 1.578.364 1.921.366
1.2. Các khoản tương đương tiền 115.000 24.000 20.000 30.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.599.568 1.700.936 1.973.818 2.564.933 3.108.863
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 2.856.359 3.792.512 4.994.512 4.901.842 5.696.842
4. Các khoản cho vay 9.978.624 9.865.597 10.293.729 11.441.806 12.795.654
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.023.883 2.232.147 2.706.380 1.529.107 1.667.821
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -82.555 -82.555 -98.401 -56.340 -56.340
7. Các khoản phải thu 161.067 190.777 231.235 94.719 103.328
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 161.067 190.777 231.235 94.719 103.328
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 23.012 28.883 29.173 19.234 19.343
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 138.056 161.894 202.062 75.485 83.985
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 24.536 13.284 7.853 8.718 9.348
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 22.601 14.868 12.768 17.103 19.255
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -26.962 -41.446 -41.533 -6.250 -6.257
II.Tài sản ngắn hạn khác 23.740 22.860 19.666 62.528 18.816
1. Tạm ứng 3.956 3.539 1.660 2.053 273
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 294 364 566 882 474
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.594 2.863 2.332 3.528 2.327
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 15.090 15.090 15.090 56.047 15.090
5. Tài sản ngắn hạn khác 806 1.003 18 18 653
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 291.101 267.827 258.309 252.468 242.609
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 182.056 167.600 155.679 154.670 142.502
1. Tài sản cố định hữu hình 147.245 136.835 126.720 128.457 118.323
- Nguyên giá 313.428 313.435 313.473 325.433 305.824
- Giá trị hao mòn lũy kế -166.184 -176.600 -186.753 -196.975 -187.501
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 34.812 30.765 28.959 26.213 24.180
- Nguyên giá 101.002 101.078 103.045 103.535 104.734
- Giá trị hao mòn lũy kế -66.190 -70.313 -74.086 -77.322 -80.554
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 109.044 100.227 102.630 97.798 100.107
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.454 2.515 2.515 2.515 2.515
2. Chi phí trả trước dài hạn 68.620 65.368 59.467 59.871 56.634
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7.810 2.178 10.478 5.236 10.777
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 10.161 10.166 10.171 10.176 10.181
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 17.593.722 19.556.577 22.131.881 22.408.998 25.551.306
C. NỢ PHẢI TRẢ 12.185.183 13.379.666 15.223.342 15.229.838 18.197.304
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.123.940 12.318.367 14.161.986 14.168.426 17.135.835
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 10.385.890 11.523.996 13.069.703 13.112.121 14.824.794
1.1. Vay ngắn hạn 10.385.890 11.523.996 13.069.703 13.112.121 14.824.794
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 16.266 10.834 21.552 20.694 20.286
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 16.310 11.919 11.494 11.097 11.708
9. Người mua trả tiền trước 2.471 2.171 683.152 740.385 1.931.672
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85.258 66.245 120.311 100.460 91.485
11. Phải trả người lao động 6.664 2.825 4.083 6.405 6.234
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2.565 2.371 2.712 2.572 2.727
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 122.217 128.351 165.345 127.946 166.067
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4.608 4.564 3.051 854 4.627
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 401.116 495.884 14.530 7.139 7.680
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80.575 69.207 66.054 38.754 68.555
II. Nợ phải trả dài hạn 1.061.243 1.061.299 1.061.356 1.061.412 1.061.469
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 1.061.243 1.061.299 1.061.356 1.061.412 1.061.469
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.408.540 6.176.911 6.908.539 7.179.161 7.354.002
I. Vốn chủ sở hữu 5.408.540 6.176.911 6.908.539 7.179.161 7.354.002
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.375.956 5.470.056 6.062.945 6.062.945 6.062.945
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 4.376.700 5.470.800 5.728.130 5.728.130 5.728.130
a. Cổ phiếu phổ thông 4.376.700 5.470.800 5.728.130 5.728.130 5.728.130
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 335.558 335.558 335.558
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ -744 -744 -744 -744 -744
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 6.084 26.592 1.600
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 24.517 24.517 24.517 24.517 24.517
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.626 1.626 1.626 1.626 1.626
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.000.357 654.120 819.452 1.088.473 1.264.915
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 983.784 635.300 789.318 1.072.085 1.269.090
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 16.573 18.820 30.134 16.388 -4.175
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.593.722 19.556.577 22.131.881 22.408.998 25.551.306
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm