TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
16.175.998
|
17.302.622
|
19.288.750
|
21.873.571
|
22.156.530
|
I. Tài sản tài chính
|
16.150.402
|
17.278.881
|
19.265.891
|
21.853.906
|
22.094.003
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.168.340
|
721.758
|
1.579.770
|
1.773.544
|
1.598.364
|
1.1. Tiền
|
1.138.340
|
606.758
|
1.579.770
|
1.749.544
|
1.578.364
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
30.000
|
115.000
|
|
24.000
|
20.000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.149.234
|
1.599.568
|
1.700.936
|
1.973.818
|
2.564.933
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
2.669.240
|
2.856.359
|
3.792.512
|
4.994.512
|
4.901.842
|
4. Các khoản cho vay
|
9.869.081
|
9.978.624
|
9.865.597
|
10.293.729
|
11.441.806
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
1.175.868
|
2.023.883
|
2.232.147
|
2.706.380
|
1.529.107
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-82.555
|
-82.555
|
-82.555
|
-98.401
|
-56.340
|
7. Các khoản phải thu
|
203.085
|
161.067
|
190.777
|
231.235
|
94.719
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
203.085
|
161.067
|
190.777
|
231.235
|
94.719
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
21.837
|
23.012
|
28.883
|
29.173
|
19.234
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
181.248
|
138.056
|
161.894
|
202.062
|
75.485
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
9.375
|
24.536
|
13.284
|
7.853
|
8.718
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
15.691
|
22.601
|
14.868
|
12.768
|
17.103
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-26.958
|
-26.962
|
-41.446
|
-41.533
|
-6.250
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
25.596
|
23.740
|
22.860
|
19.666
|
62.528
|
1. Tạm ứng
|
3.856
|
3.956
|
3.539
|
1.660
|
2.053
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
420
|
294
|
364
|
566
|
882
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.904
|
3.594
|
2.863
|
2.332
|
3.528
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
15.090
|
56.047
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.326
|
806
|
1.003
|
18
|
18
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
304.268
|
291.101
|
267.827
|
258.309
|
252.468
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
191.994
|
182.056
|
167.600
|
155.679
|
154.670
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
152.049
|
147.245
|
136.835
|
126.720
|
128.457
|
- Nguyên giá
|
308.913
|
313.428
|
313.435
|
313.473
|
325.433
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156.864
|
-166.184
|
-176.600
|
-186.753
|
-196.975
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
39.945
|
34.812
|
30.765
|
28.959
|
26.213
|
- Nguyên giá
|
105.203
|
101.002
|
101.078
|
103.045
|
103.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-65.257
|
-66.190
|
-70.313
|
-74.086
|
-77.322
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
112.274
|
109.044
|
100.227
|
102.630
|
97.798
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.372
|
2.454
|
2.515
|
2.515
|
2.515
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
71.972
|
68.620
|
65.368
|
59.467
|
59.871
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
8.774
|
7.810
|
2.178
|
10.478
|
5.236
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.156
|
10.161
|
10.166
|
10.171
|
10.176
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
16.480.266
|
17.593.722
|
19.556.577
|
22.131.881
|
22.408.998
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11.259.499
|
12.185.183
|
13.379.666
|
15.223.342
|
15.229.838
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
10.853.589
|
11.123.940
|
12.318.367
|
14.161.986
|
14.168.426
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
10.162.474
|
10.385.890
|
11.523.996
|
13.069.703
|
13.112.121
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
10.162.474
|
10.385.890
|
11.523.996
|
13.069.703
|
13.112.121
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
20.607
|
16.266
|
10.834
|
21.552
|
20.694
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.714
|
16.310
|
11.919
|
11.494
|
11.097
|
9. Người mua trả tiền trước
|
2.271
|
2.471
|
2.171
|
683.152
|
740.385
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
88.550
|
85.258
|
66.245
|
120.311
|
100.460
|
11. Phải trả người lao động
|
11.299
|
6.664
|
2.825
|
4.083
|
6.405
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2.222
|
2.565
|
2.371
|
2.712
|
2.572
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
84.428
|
122.217
|
128.351
|
165.345
|
127.946
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.090
|
4.608
|
4.564
|
3.051
|
854
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
412.073
|
401.116
|
495.884
|
14.530
|
7.139
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
49.862
|
80.575
|
69.207
|
66.054
|
38.754
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
405.910
|
1.061.243
|
1.061.299
|
1.061.356
|
1.061.412
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
0
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
405.910
|
1.061.243
|
1.061.299
|
1.061.356
|
1.061.412
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
5.220.767
|
5.408.540
|
6.176.911
|
6.908.539
|
7.179.161
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.220.767
|
5.408.540
|
6.176.911
|
6.908.539
|
7.179.161
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.375.946
|
4.375.956
|
5.470.056
|
6.062.945
|
6.062.945
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
4.376.700
|
4.376.700
|
5.470.800
|
5.728.130
|
5.728.130
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
4.376.700
|
4.376.700
|
5.470.800
|
5.728.130
|
5.728.130
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
335.558
|
335.558
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-754
|
-744
|
-744
|
-744
|
-744
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
6.084
|
26.592
|
|
1.600
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
24.517
|
24.517
|
24.517
|
24.517
|
24.517
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
1.626
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
818.678
|
1.000.357
|
654.120
|
819.452
|
1.088.473
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
799.880
|
983.784
|
635.300
|
789.318
|
1.072.085
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
18.799
|
16.573
|
18.820
|
30.134
|
16.388
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
16.480.266
|
17.593.722
|
19.556.577
|
22.131.881
|
22.408.998
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|