I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-22.316.901
|
-35.877.548
|
-115.582.655
|
-52.820.903
|
-41.324.694
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
28.126.728
|
41.261.168
|
124.868.275
|
59.764.706
|
50.549.977
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
877
|
823
|
1.501
|
0
|
1
|
5. Tiền lãi đã thu
|
75.838
|
90.100
|
167.193
|
123.323
|
176.920
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
-12.576
|
-17.749
|
-7.397
|
-43.141
|
-9.261
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-19.925
|
-22.606
|
-55.875
|
-27.119
|
-26.750
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-60.043
|
-61.725
|
-179.196
|
-140.175
|
-82.709
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
-98
|
-302
|
-61
|
-214
|
0
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.512.549
|
-2.626.766
|
676.147
|
5.047.987
|
5.584.129
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-797.602
|
-755.010
|
-8.280.262
|
-10.710.143
|
-12.985.189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.483.748
|
1.990.385
|
1.607.668
|
1.194.322
|
1.882.426
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-2.814
|
-11.566
|
-68.861
|
|
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
2
|
0
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
0
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-5.082.024
|
-7.287.894
|
-4.910.943
|
-2.235.482
|
-2.953.220
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.814
|
-11.565
|
-68.861
|
|
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-11
|
-221
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
3.652.695
|
5.245.197
|
3.337.396
|
923.593
|
1.076.715
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-5.082.024
|
-7.287.894
|
-4.910.943
|
-2.235.482
|
-2.953.220
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.429.331
|
-2.042.707
|
-1.573.768
|
-1.311.889
|
-1.876.505
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
51.604
|
-63.887
|
-34.960
|
-117.567
|
5.921
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
109.232
|
160.836
|
153.279
|
194.936
|
77.369
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
81.932
|
133.536
|
125.979
|
24.936
|
77.369
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
81.932
|
133.536
|
125.979
|
24.936
|
77.369
|
Các khoản tương đương tiền
|
27.300
|
27.300
|
27.300
|
170.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
160.836
|
96.949
|
118.319
|
77.369
|
83.290
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
133.536
|
49.649
|
91.019
|
77.369
|
83.290
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
133.536
|
49.649
|
91.019
|
77.369
|
83.290
|
Các khoản tương đương tiền
|
27.300
|
47.300
|
27.300
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|