Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q4 2021 Q1 2023 Q2 2023
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -22.316.901 -35.877.548 -115.582.655 -52.820.903 -41.324.694
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 28.126.728 41.261.168 124.868.275 59.764.706 50.549.977
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4. Cổ tức đã nhận 877 823 1.501 0 1
5. Tiền lãi đã thu 75.838 90.100 167.193 123.323 176.920
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK -12.576 -17.749 -7.397 -43.141 -9.261
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -19.925 -22.606 -55.875 -27.119 -26.750
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -60.043 -61.725 -179.196 -140.175 -82.709
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) -98 -302 -61 -214 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -3.512.549 -2.626.766 676.147 5.047.987 5.584.129
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -797.602 -755.010 -8.280.262 -10.710.143 -12.985.189
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1.483.748 1.990.385 1.607.668 1.194.322 1.882.426
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -2.814 -11.566 -68.861
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 2 0
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -5.082.024 -7.287.894 -4.910.943 -2.235.482 -2.953.220
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.814 -11.565 -68.861
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ -2 -11 -221
3.Tiền vay gốc 3.652.695 5.245.197 3.337.396 923.593 1.076.715
4.Tiền chi trả nợ gốc vay -5.082.024 -7.287.894 -4.910.943 -2.235.482 -2.953.220
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.429.331 -2.042.707 -1.573.768 -1.311.889 -1.876.505
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 51.604 -63.887 -34.960 -117.567 5.921
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 109.232 160.836 153.279 194.936 77.369
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 81.932 133.536 125.979 24.936 77.369
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 81.932 133.536 125.979 24.936 77.369
Các khoản tương đương tiền 27.300 27.300 27.300 170.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 160.836 96.949 118.319 77.369 83.290
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 133.536 49.649 91.019 77.369 83.290
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 133.536 49.649 91.019 77.369 83.290
Các khoản tương đương tiền 27.300 47.300 27.300
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0