I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
336.105
|
736.275
|
660.569
|
716.147
|
930.644
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
126.894
|
286.607
|
276.273
|
203.065
|
467.807
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.791
|
22.104
|
44.249
|
57.669
|
60.909
|
- Các khoản dự phòng
|
-37.538
|
24.840
|
2.135
|
7.206
|
43.909
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-13
|
|
-2.822
|
0
|
0
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
187.285
|
319.880
|
393.221
|
369.768
|
541.248
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
|
|
-33
|
-6.526
|
- Dự thu tiền lãi
|
-37.631
|
-80.217
|
-160.511
|
-231.546
|
-171.734
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-2.754
|
-10.039
|
-1.342
|
-702
|
211
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-2.754
|
-10.039
|
-1.342
|
-702
|
211
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-3.452
|
-2.721
|
10.580
|
-10.118
|
-9.849
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-3.452
|
-2.721
|
10.580
|
-10.118
|
-9.849
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.399.978
|
-3.992.312
|
605.261
|
-4.263.554
|
-5.703.403
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-701.057
|
-253.285
|
-891.055
|
1.499.400
|
-841.040
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-279.990
|
-704.850
|
-624.198
|
-431.331
|
-2.344.569
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.433.941
|
-3.027.949
|
3.391.789
|
-5.458.983
|
-1.075.246
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
13.519
|
-4.584
|
-1.272.031
|
128.413
|
-1.444.812
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
1.490
|
-1.644
|
756
|
-1.053
|
2.264
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
0
|
|
0
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
579.109
|
-2.408.031
|
-1.193.508
|
-396.521
|
237.160
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-120.229
|
117.227
|
3.002
|
0
|
680.981
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
22.503
|
37.631
|
80.217
|
160.511
|
178.183
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
146.355
|
2.284
|
8.459
|
4.345
|
332
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
0
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-146.476
|
-17.863
|
5.286
|
32.295
|
-2.150
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
396.063
|
-389.014
|
10.513
|
-15.072
|
-4.757
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
0
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12.234
|
27.738
|
-19.596
|
-5.664
|
6.984
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
496.881
|
-1.848.378
|
-817.872
|
-109.215
|
-22.628
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-52.694
|
-133.860
|
-120.898
|
-152.704
|
-151.904
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21.131
|
115.968
|
81.021
|
26.791
|
50.360
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-196.659
|
-319.766
|
-423.641
|
-337.807
|
-498.243
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.364.076
|
-5.390.221
|
357.833
|
-3.751.683
|
-4.077.430
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-17.385
|
-90.925
|
-113.917
|
-73.090
|
-9.801
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-327
|
292
|
760
|
66
|
387
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.711
|
-90.633
|
-113.157
|
-73.023
|
-9.414
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
299.954
|
786.396
|
1.129.748
|
|
1.686.988
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-16
|
-533
|
-91
|
|
0
|
3. Tiền vay gốc
|
7.186.789
|
17.889.566
|
13.688.384
|
52.639.894
|
38.636.047
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
7.186.789
|
17.889.566
|
13.688.384
|
52.639.894
|
38.636.047
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.258.239
|
-13.173.205
|
-14.986.100
|
-48.438.874
|
-34.509.687
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-6.258.239
|
-13.173.205
|
-14.986.100
|
-48.438.874
|
-34.509.687
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-164.323
|
|
|
|
-524.209
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.064.164
|
5.502.224
|
-168.059
|
4.201.020
|
5.289.139
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-317.623
|
21.370
|
76.617
|
376.313
|
1.202.295
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
414.572
|
96.949
|
118.319
|
194.936
|
571.249
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
237.272
|
49.649
|
91.019
|
24.936
|
441.249
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
237.272
|
49.649
|
91.019
|
24.936
|
441.249
|
Các khoản tương đương tiền
|
177.300
|
47.300
|
27.300
|
170.000
|
130.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
96.949
|
118.319
|
194.936
|
571.249
|
1.773.544
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
49.649
|
91.019
|
24.936
|
441.249
|
1.749.544
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
49.649
|
91.019
|
24.936
|
441.249
|
1.749.544
|
Các khoản tương đương tiền
|
47.300
|
27.300
|
170.000
|
130.000
|
24.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|