TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
667,355
|
340,916
|
148,934
|
112,805
|
97,495
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,820
|
12,638
|
4,098
|
11,327
|
5,097
|
1. Tiền
|
1,820
|
12,638
|
4,098
|
6,434
|
5,097
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
4,892
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11,644
|
0
|
0
|
0
|
907
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
711
|
0
|
0
|
0
|
1,129
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-222
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,933
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
344,596
|
251,019
|
62,451
|
54,119
|
43,479
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
256,752
|
92,033
|
34,657
|
53,101
|
46,591
|
2. Trả trước cho người bán
|
41,983
|
11,678
|
20,456
|
17,207
|
11,281
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,150
|
1,333
|
9,333
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
176,340
|
172,966
|
101,343
|
74,903
|
67,460
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-130,480
|
-25,658
|
-95,155
|
-92,426
|
-91,187
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
302,855
|
75,592
|
75,449
|
42,244
|
44,152
|
1. Hàng tồn kho
|
368,385
|
75,815
|
75,672
|
42,244
|
44,152
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-65,530
|
-223
|
-223
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,440
|
1,666
|
6,936
|
5,115
|
3,861
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
47
|
127
|
23
|
126
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,392
|
1,539
|
6,912
|
4,988
|
3,822
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
316,275
|
303,536
|
1,183,850
|
1,206,875
|
1,231,710
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
122,422
|
12,717
|
263,410
|
249,327
|
235,494
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
122,422
|
12,717
|
263,410
|
249,327
|
235,494
|
- Nguyên giá
|
246,128
|
109,252
|
444,355
|
385,487
|
387,255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-123,707
|
-96,535
|
-180,945
|
-136,160
|
-151,761
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
103,353
|
100,656
|
97,960
|
91,756
|
- Nguyên giá
|
0
|
132,036
|
132,036
|
132,036
|
117,774
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-28,683
|
-31,380
|
-34,076
|
-26,018
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,760
|
0
|
805,328
|
847,137
|
892,799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,760
|
0
|
805,328
|
847,137
|
892,799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187,019
|
187,084
|
14,017
|
12,450
|
11,614
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
195,139
|
183,068
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,891
|
9,891
|
19,891
|
19,891
|
19,891
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,011
|
-5,875
|
-5,875
|
-7,442
|
-8,278
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
74
|
382
|
439
|
2
|
40
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1
|
0
|
57
|
2
|
40
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
73
|
382
|
382
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
983,630
|
644,452
|
1,332,784
|
1,319,680
|
1,329,205
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
739,122
|
455,840
|
1,092,887
|
1,080,816
|
1,097,356
|
I. Nợ ngắn hạn
|
507,847
|
303,840
|
433,676
|
397,604
|
420,017
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16,740
|
4,281
|
40,060
|
401
|
3,954
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
210,131
|
107,683
|
149,264
|
122,879
|
125,441
|
4. Người mua trả tiền trước
|
86,105
|
19,740
|
13,272
|
13,050
|
13,025
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16,946
|
19,831
|
4,743
|
2,097
|
2,242
|
6. Phải trả người lao động
|
2,486
|
1,850
|
1,577
|
1,225
|
897
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
58,850
|
48,110
|
126,927
|
156,857
|
174,877
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
12
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
108,238
|
90,422
|
90,400
|
93,753
|
92,300
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
3,970
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,350
|
7,953
|
7,421
|
7,341
|
7,282
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
231,275
|
152,000
|
659,211
|
683,212
|
677,339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
215,000
|
152,000
|
144,400
|
136,800
|
129,219
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
15,725
|
0
|
514,811
|
546,412
|
548,120
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
550
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
244,508
|
188,612
|
239,897
|
238,864
|
231,849
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
244,508
|
188,612
|
239,897
|
238,864
|
231,849
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
575,100
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
32,961
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
-73,426
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
28,817
|
28,817
|
28,817
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-326,206
|
-374,801
|
-473,310
|
-437,573
|
-441,321
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-325,152
|
-355,336
|
-388,825
|
-444,493
|
-437,573
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1,054
|
-19,464
|
-84,485
|
6,921
|
-3,749
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7,262
|
-39
|
149,756
|
141,802
|
138,536
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
983,630
|
644,452
|
1,332,784
|
1,319,680
|
1,329,205
|