I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.224
|
-36.861
|
-84.485
|
-650
|
-7.015
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-177.661
|
-157.921
|
67.141
|
29.548
|
30.654
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.334
|
5.191
|
5.001
|
20.069
|
17.947
|
- Các khoản dự phòng
|
-187.410
|
-164.417
|
65.527
|
-1.385
|
-181
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
89
|
0
|
|
0
|
535
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-932
|
758
|
-3.387
|
-3.397
|
250
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.258
|
547
|
|
14.261
|
12.103
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-178.884
|
-194.782
|
-17.345
|
28.898
|
23.638
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
460.850
|
352.723
|
-215.872
|
-9.752
|
21.808
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
9.444
|
135.732
|
143
|
32.270
|
-1.908
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-276.450
|
-267.815
|
216.865
|
-24.784
|
-24.237
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
228
|
-231
|
47
|
-48
|
50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-369
|
711
|
|
0
|
-1.129
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.624
|
-6.565
|
|
-331
|
-14.954
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.238
|
-9.300
|
-4
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-452
|
-398
|
-532
|
-80
|
-60
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.392
|
10.077
|
-16.697
|
26.174
|
3.210
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-895
|
-8
|
-2.396
|
-23.045
|
-14.688
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
401
|
|
3.451
|
2.740
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-433
|
-16.120
|
|
|
-8.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
27.053
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.844
|
17.918
|
|
|
5.148
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
932
|
232
|
947
|
15
|
98
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.448
|
29.476
|
-1.449
|
-18.612
|
-14.701
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
29.641
|
36.975
|
14.772
|
22.939
|
9.242
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.045
|
-65.710
|
-5.167
|
-23.272
|
-3.980
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.404
|
-28.735
|
9.605
|
-333
|
5.262
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.565
|
10.818
|
-8.540
|
7.228
|
-6.230
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.271
|
1.820
|
12.638
|
4.098
|
11.327
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.820
|
12.638
|
4.098
|
11.327
|
5.097
|