Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -1.224 -36.861 -84.485 -650 -7.015
2. Điều chỉnh cho các khoản -177.661 -157.921 67.141 29.548 30.654
- Khấu hao TSCĐ 5.334 5.191 5.001 20.069 17.947
- Các khoản dự phòng -187.410 -164.417 65.527 -1.385 -181
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 89 0 0 535
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -932 758 -3.387 -3.397 250
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.258 547 14.261 12.103
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -178.884 -194.782 -17.345 28.898 23.638
- Tăng, giảm các khoản phải thu 460.850 352.723 -215.872 -9.752 21.808
- Tăng, giảm hàng tồn kho 9.444 135.732 143 32.270 -1.908
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -276.450 -267.815 216.865 -24.784 -24.237
- Tăng giảm chi phí trả trước 228 -231 47 -48 50
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -369 711 0 -1.129
- Tiền lãi vay phải trả -5.624 -6.565 -331 -14.954
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.238 -9.300 -4 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -452 -398 -532 -80 -60
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.392 10.077 -16.697 26.174 3.210
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -895 -8 -2.396 -23.045 -14.688
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 401 3.451 2.740
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -433 -16.120 -8.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 27.053 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.844 17.918 5.148
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 932 232 947 15 98
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3.448 29.476 -1.449 -18.612 -14.701
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 29.641 36.975 14.772 22.939 9.242
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -39.045 -65.710 -5.167 -23.272 -3.980
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -9.404 -28.735 9.605 -333 5.262
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.565 10.818 -8.540 7.228 -6.230
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.271 1.820 12.638 4.098 11.327
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.820 12.638 4.098 11.327 5.097