TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
83,782
|
90,106
|
89,221
|
97,940
|
78,956
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,261
|
3,841
|
10,522
|
8,733
|
3,506
|
1. Tiền
|
6,261
|
3,841
|
10,522
|
8,733
|
3,506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
66,527
|
75,929
|
58,977
|
70,988
|
56,763
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41,460
|
40,674
|
33,740
|
35,008
|
26,983
|
2. Trả trước cho người bán
|
24,440
|
32,143
|
25,791
|
27,028
|
21,058
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-100
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8,304
|
11,410
|
11,263
|
20,768
|
23,540
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,677
|
-8,297
|
-11,817
|
-11,817
|
-14,719
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,602
|
8,988
|
18,289
|
17,157
|
17,822
|
1. Hàng tồn kho
|
9,602
|
8,988
|
18,289
|
17,157
|
17,822
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,392
|
1,347
|
1,433
|
1,062
|
865
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
96
|
6
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
441
|
409
|
467
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
951
|
938
|
966
|
966
|
859
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
60,072
|
58,880
|
46,776
|
50,896
|
48,652
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
326
|
326
|
747
|
326
|
41
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
326
|
326
|
747
|
326
|
41
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,797
|
3,834
|
2,588
|
8,673
|
7,058
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,797
|
3,834
|
2,588
|
8,563
|
6,948
|
- Nguyên giá
|
75,478
|
77,289
|
71,485
|
73,353
|
68,958
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,681
|
-73,455
|
-68,898
|
-64,789
|
-62,010
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
110
|
110
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
46,870
|
45,396
|
38,578
|
37,477
|
37,276
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
45,396
|
45,396
|
37,655
|
36,555
|
36,354
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,474
|
0
|
923
|
923
|
923
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,601
|
8,601
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4,420
|
4,420
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,478
|
723
|
683
|
238
|
96
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,478
|
723
|
683
|
238
|
96
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
143,854
|
148,986
|
135,998
|
148,836
|
127,608
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91,501
|
96,531
|
83,329
|
95,853
|
74,420
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,264
|
91,126
|
79,484
|
88,560
|
68,967
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,550
|
9,047
|
11,685
|
8,284
|
1,735
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
45,513
|
41,892
|
36,288
|
35,494
|
28,183
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,059
|
17,880
|
9,480
|
14,303
|
5,486
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,883
|
21,883
|
21,682
|
21,439
|
21,467
|
6. Phải trả người lao động
|
119
|
119
|
131
|
131
|
138
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7,675
|
7,945
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
100
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1,079
|
245
|
159
|
1,175
|
3,853
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,237
|
5,405
|
3,845
|
7,292
|
5,452
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
1,700
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,537
|
3,705
|
2,145
|
5,593
|
3,753
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,353
|
52,455
|
52,669
|
52,983
|
53,188
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,353
|
52,455
|
52,669
|
52,983
|
53,188
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,820
|
7,923
|
8,136
|
8,451
|
8,656
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
7,739
|
7,820
|
7,923
|
8,136
|
8,451
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
82
|
102
|
214
|
315
|
205
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
143,854
|
148,986
|
135,998
|
148,836
|
127,608
|