単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 83,782 90,106 89,221 97,940 78,956
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,261 3,841 10,522 8,733 3,506
1. Tiền 6,261 3,841 10,522 8,733 3,506
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 66,527 75,929 58,977 70,988 56,763
1. Phải thu khách hàng 41,460 40,674 33,740 35,008 26,983
2. Trả trước cho người bán 24,440 32,143 25,791 27,028 21,058
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 -100
4. Các khoản phải thu khác 8,304 11,410 11,263 20,768 23,540
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,677 -8,297 -11,817 -11,817 -14,719
IV. Tổng hàng tồn kho 9,602 8,988 18,289 17,157 17,822
1. Hàng tồn kho 9,602 8,988 18,289 17,157 17,822
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,392 1,347 1,433 1,062 865
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 96 6
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 441 409 467 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 951 938 966 966 859
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 60,072 58,880 46,776 50,896 48,652
I. Các khoản phải thu dài hạn 326 326 747 326 41
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 326 326 747 326 41
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,797 3,834 2,588 8,673 7,058
1. Tài sản cố định hữu hình 2,797 3,834 2,588 8,563 6,948
- Nguyên giá 75,478 77,289 71,485 73,353 68,958
- Giá trị hao mòn lũy kế -72,681 -73,455 -68,898 -64,789 -62,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 110 110
- Nguyên giá 0 0 0 110 110
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 8,601 8,601 4,181 4,181 4,181
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,181 4,181 4,181 4,181 4,181
3. Đầu tư dài hạn khác 4,420 4,420 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,478 723 683 238 96
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,478 723 683 238 96
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 143,854 148,986 135,998 148,836 127,608
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 91,501 96,531 83,329 95,853 74,420
I. Nợ ngắn hạn 85,264 91,126 79,484 88,560 68,967
1. Vay và nợ ngắn 10,550 9,047 11,685 8,284 1,735
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 45,513 41,892 36,288 35,494 28,183
4. Người mua trả tiền trước 6,059 17,880 9,480 14,303 5,486
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,883 21,883 21,682 21,439 21,467
6. Phải trả người lao động 119 119 131 131 138
7. Chi phí phải trả 0 0 0 7,675 7,945
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 100
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,079 245 159 1,175 3,853
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,237 5,405 3,845 7,292 5,452
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,537 3,705 2,145 5,593 3,753
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52,353 52,455 52,669 52,983 53,188
I. Vốn chủ sở hữu 52,353 52,455 52,669 52,983 53,188
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 41,039 41,039 41,039 41,039 41,039
2. Thặng dư vốn cổ phần 150 150 150 150 150
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 3,343 3,343 3,343 3,343 3,343
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,820 7,923 8,136 8,451 8,656
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 60 60 60 60 60
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 143,854 148,986 135,998 148,836 127,608