TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
89,683
|
85,096
|
82,960
|
80,039
|
79,813
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,944
|
3,896
|
3,315
|
2,739
|
3,506
|
1. Tiền
|
8,944
|
3,896
|
3,315
|
2,739
|
3,506
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
65,063
|
66,674
|
61,026
|
59,610
|
56,763
|
1. Phải thu khách hàng
|
35,004
|
29,722
|
30,365
|
30,462
|
27,816
|
2. Trả trước cho người bán
|
27,408
|
25,205
|
25,025
|
21,213
|
21,058
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-933
|
-933
|
4. Các khoản phải thu khác
|
14,468
|
23,565
|
20,355
|
23,587
|
23,540
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,817
|
-11,817
|
-14,719
|
-14,719
|
-14,719
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14,452
|
13,477
|
18,153
|
17,261
|
19,166
|
1. Hàng tồn kho
|
14,452
|
13,477
|
18,153
|
17,261
|
19,166
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,224
|
1,049
|
465
|
429
|
378
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30
|
96
|
55
|
55
|
55
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
256
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
938
|
953
|
410
|
374
|
323
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51,900
|
50,194
|
48,306
|
47,837
|
47,258
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
326
|
41
|
41
|
41
|
41
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
326
|
41
|
41
|
41
|
41
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8,749
|
8,324
|
7,837
|
7,428
|
6,913
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8,749
|
8,214
|
7,727
|
7,318
|
6,803
|
- Nguyên giá
|
73,613
|
73,353
|
69,554
|
69,494
|
69,494
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-64,864
|
-65,139
|
-61,827
|
-62,176
|
-62,691
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Nguyên giá
|
0
|
110
|
110
|
110
|
110
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4,181
|
4,181
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,181
|
4,181
|
4,181
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
67
|
171
|
171
|
110
|
46
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
67
|
171
|
171
|
110
|
46
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
141,583
|
135,290
|
131,266
|
127,875
|
127,071
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
88,587
|
82,253
|
78,204
|
74,794
|
73,889
|
I. Nợ ngắn hạn
|
80,802
|
74,961
|
72,871
|
69,460
|
68,192
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,791
|
8,526
|
3,600
|
4,183
|
1,995
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
35,239
|
28,076
|
28,184
|
28,699
|
28,283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14,660
|
12,463
|
10,260
|
5,486
|
5,486
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21,679
|
22,626
|
21,272
|
21,158
|
20,936
|
6. Phải trả người lao động
|
199
|
187
|
200
|
215
|
138
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
2,864
|
7,441
|
7,441
|
7,441
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,174
|
159
|
1,854
|
2,218
|
3,853
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,785
|
7,292
|
5,334
|
5,334
|
5,696
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,085
|
5,593
|
3,130
|
3,130
|
3,493
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
52,996
|
53,037
|
53,062
|
53,082
|
53,183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,996
|
53,037
|
53,062
|
53,082
|
53,183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
41,039
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
150
|
150
|
150
|
150
|
150
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
3,343
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,464
|
8,504
|
8,529
|
8,549
|
8,650
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60
|
60
|
60
|
60
|
60
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
141,583
|
135,290
|
131,266
|
127,875
|
127,071
|