単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 53 40 20 101 164
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,488 489 315 574 7,655
- Khấu hao TSCĐ 5,367 392 349 515 4,751
- Các khoản dự phòng 2,902
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8 -105 -39
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 129 97 70 60 41
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5,541 529 335 676 7,819
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,969 2,827 1,452 2,898 -8,063
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,680 -320 893 -1,905 9,769
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,788 3,558 -3,994 920 -5,575
- Tăng giảm chi phí trả trước 66 42 61 64 -31
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -129 -97 -70 -60 -41
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -53 -90
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 285 6,539 -1,324 2,593 3,789
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,381 269 95 -4,394
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69 150
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,365 269 164 -4,244
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13,671 -7,388 583 -1,825 15,167
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,429 -16,152
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 242 -7,388 583 -1,825 -985
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,837 -581 -577 767 -1,440
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,733 3,896 3,315 2,739 3,506
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3,896 3,315 2,739 3,506 2,066