Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,944
|
19,881
|
15,420
|
13,547
|
6,091
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
33,944
|
19,881
|
15,420
|
13,547
|
6,091
|
Giá vốn hàng bán
|
33,166
|
19,001
|
14,673
|
9,754
|
5,164
|
Lợi nhuận gộp
|
778
|
879
|
747
|
3,793
|
926
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
49
|
129
|
97
|
70
|
60
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
49
|
129
|
97
|
70
|
60
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
715
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
776
|
684
|
935
|
3,747
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-44
|
67
|
-285
|
-24
|
152
|
Thu nhập khác
|
325
|
|
443
|
150
|
|
Chi phí khác
|
8
|
0
|
132
|
34
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
316
|
0
|
312
|
116
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
272
|
67
|
27
|
93
|
152
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54
|
13
|
5
|
69
|
30
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
54
|
13
|
5
|
69
|
30
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
218
|
53
|
22
|
23
|
122
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
218
|
53
|
22
|
23
|
122
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|