単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 15,420 13,547 6,091 13,281 -303
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 15,420 13,547 6,091 13,281 -303
Giá vốn hàng bán 14,673 9,754 5,164 12,377 -1,005
Lợi nhuận gộp 747 3,793 926 904 702
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 0
Chi phí tài chính 97 70 60 41 72
Trong đó: Chi phí lãi vay 97 70 60 41 72
Chi phí bán hàng 715
Chi phí quản lý doanh nghiệp 935 3,747 800 655
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -285 -24 152 63 -25
Thu nhập khác 443 150
Chi phí khác 132 34 0 6 -6
Lợi nhuận khác 312 116 0 -6 6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 27 93 152 57 -19
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 69 30 27 11
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5 69 30 27 11
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22 23 122 31 -31
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22 23 122 31 -31
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)