Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 62.217 71.908 72.238 80.760 54.938
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 62.217 71.908 72.238 80.760 54.938
4. Giá vốn hàng bán 59.430 69.210 69.179 77.840 45.627
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.788 2.698 3.059 2.920 9.311
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 3 4 12 3
7. Chi phí tài chính 489 203 361 294 356
-Trong đó: Chi phí lãi vay 489 203 361 294 356
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 715
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.106 2.308 2.807 2.474 8.283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 197 189 -105 163 -40
12. Thu nhập khác 0 0 657 325 489
13. Chi phí khác 4 5 358 29 61
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -4 -5 298 296 427
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 194 185 193 459 388
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39 38 39 92 164
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39 38 39 92 164
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 154 147 155 367 223
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 154 147 155 367 223