1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
62.217
|
71.908
|
72.238
|
80.760
|
54.938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
62.217
|
71.908
|
72.238
|
80.760
|
54.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
59.430
|
69.210
|
69.179
|
77.840
|
45.627
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
2.788
|
2.698
|
3.059
|
2.920
|
9.311
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
3
|
4
|
12
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
489
|
203
|
361
|
294
|
356
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
489
|
203
|
361
|
294
|
356
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
715
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.106
|
2.308
|
2.807
|
2.474
|
8.283
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
197
|
189
|
-105
|
163
|
-40
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
657
|
325
|
489
|
13. Chi phí khác
|
4
|
5
|
358
|
29
|
61
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-4
|
-5
|
298
|
296
|
427
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
194
|
185
|
193
|
459
|
388
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
39
|
38
|
39
|
92
|
164
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
39
|
38
|
39
|
92
|
164
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
154
|
147
|
155
|
367
|
223
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
154
|
147
|
155
|
367
|
223
|