I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.853
|
18.167
|
8.793
|
32.205
|
18.619
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.901
|
9.361
|
3.465
|
12.169
|
6.679
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.697
|
5.956
|
3.998
|
8.156
|
5.451
|
- Các khoản dự phòng
|
1.186
|
2.534
|
-51
|
1.364
|
110
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
79
|
-397
|
-592
|
162
|
382
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-962
|
491
|
-1.685
|
383
|
-715
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.901
|
778
|
1.795
|
2.104
|
1.451
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
26.753
|
27.528
|
12.258
|
44.374
|
25.298
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
188.047
|
-353.531
|
129.562
|
52.912
|
42.707
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-160.187
|
83.180
|
-20.356
|
-20.834
|
-34.924
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62.362
|
200.537
|
-151.212
|
17.499
|
-37.296
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.267
|
-1.553
|
-842
|
-3.287
|
1.400
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.102
|
-1.538
|
-2.306
|
-1.884
|
-1.574
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.020
|
-2.684
|
-632
|
-5.606
|
-4.183
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-81
|
-5
|
-4.912
|
3.697
|
-109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.219
|
-48.065
|
-38.441
|
86.870
|
-8.681
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3.127
|
-5.383
|
-8.994
|
-13.478
|
-6.337
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
148
|
92
|
|
73
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-10.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
10.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
182
|
284
|
-280
|
1.343
|
594
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.798
|
-5.007
|
-9.273
|
-12.062
|
-5.743
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
100.968
|
193.275
|
174.383
|
158.012
|
131.955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-86.124
|
-148.749
|
-142.797
|
-213.617
|
-97.744
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.845
|
44.526
|
31.586
|
-55.606
|
34.211
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.171
|
-8.546
|
-16.128
|
19.202
|
19.786
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110.746
|
102.622
|
94.066
|
77.970
|
102.846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
47
|
-10
|
32
|
-54
|
283
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
102.622
|
94.066
|
77.970
|
97.118
|
122.915
|