|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
34,890
|
35,268
|
34,577
|
34,878
|
35,178
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,733
|
874
|
659
|
1,420
|
1,295
|
|
1. Tiền
|
1,733
|
874
|
659
|
1,420
|
1,295
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17,412
|
18,058
|
18,253
|
17,290
|
17,487
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
17,412
|
18,058
|
18,253
|
17,290
|
17,487
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,153
|
13,043
|
12,367
|
12,875
|
13,108
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
7,579
|
8,434
|
7,455
|
7,453
|
7,355
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,774
|
1,651
|
1,626
|
1,986
|
2,011
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9,123
|
9,281
|
9,609
|
9,760
|
10,065
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,324
|
-6,324
|
-6,324
|
-6,324
|
-6,324
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,285
|
3,001
|
3,001
|
3,003
|
3,005
|
|
1. Hàng tồn kho
|
3,392
|
3,109
|
3,109
|
3,110
|
3,112
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
308
|
291
|
297
|
290
|
284
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
134
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
117
|
123
|
116
|
110
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
174
|
174
|
174
|
174
|
174
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133,225
|
133,034
|
132,751
|
132,776
|
132,272
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,201
|
21,292
|
21,292
|
21,600
|
21,379
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21,201
|
21,292
|
21,292
|
21,600
|
21,379
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
65,284
|
65,002
|
64,719
|
64,436
|
64,154
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
51,848
|
51,566
|
51,283
|
51,000
|
50,718
|
|
- Nguyên giá
|
66,358
|
66,358
|
66,358
|
66,358
|
66,358
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,510
|
-14,792
|
-15,075
|
-15,358
|
-15,640
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
|
- Nguyên giá
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
168,115
|
168,302
|
167,328
|
167,654
|
167,450
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,952
|
5,333
|
4,884
|
4,913
|
4,986
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,588
|
4,969
|
4,520
|
4,549
|
4,628
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,652
|
3,015
|
2,599
|
2,599
|
2,641
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,559
|
1,559
|
1,559
|
1,588
|
1,588
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
360
|
378
|
345
|
345
|
382
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
364
|
364
|
364
|
364
|
359
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
364
|
364
|
364
|
364
|
359
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163,163
|
162,968
|
162,444
|
162,741
|
162,464
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163,163
|
162,968
|
162,444
|
162,741
|
162,464
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,837
|
-23,032
|
-23,556
|
-23,259
|
-23,536
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-22,693
|
-22,837
|
-23,032
|
-23,032
|
-23,259
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-143
|
-195
|
-524
|
-227
|
-277
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
168,115
|
168,302
|
167,328
|
167,654
|
167,450
|