単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,829 439 870 477 1,583
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,829 439 870 477 1,583
Giá vốn hàng bán 3,578 231 624 244 1,394
Lợi nhuận gộp 252 208 247 233 189
Doanh thu hoạt động tài chính 239 188 396 402 485
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 165 60 46 66 51
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,732 787 828 693 817
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,406 -452 -231 -124 -195
Thu nhập khác 64 269 0
Chi phí khác 42 0 4 20 0
Lợi nhuận khác 22 0 265 -20 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,384 -452 34 -143 -195
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,384 -452 34 -143 -195
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,384 -452 34 -143 -195
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)