Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
870
|
477
|
1,583
|
470
|
516
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
870
|
477
|
1,583
|
470
|
516
|
Giá vốn hàng bán
|
624
|
244
|
1,394
|
235
|
269
|
Lợi nhuận gộp
|
247
|
233
|
189
|
235
|
247
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
396
|
402
|
485
|
148
|
747
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
46
|
66
|
51
|
64
|
75
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
828
|
693
|
817
|
844
|
647
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-231
|
-124
|
-195
|
-524
|
272
|
Thu nhập khác
|
269
|
|
0
|
|
25
|
Chi phí khác
|
4
|
20
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
265
|
-20
|
0
|
0
|
25
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
34
|
-143
|
-195
|
-524
|
297
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
34
|
-143
|
-195
|
-524
|
297
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
34
|
-143
|
-195
|
-524
|
297
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|