単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 477 1,583 470 516 444
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 477 1,583 470 516 444
Giá vốn hàng bán 244 1,394 235 269 297
Lợi nhuận gộp 233 189 235 247 148
Doanh thu hoạt động tài chính 402 485 148 747 238
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 66 51 64 75 114
Chi phí quản lý doanh nghiệp 693 817 844 647 548
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -124 -195 -524 272 -277
Thu nhập khác 0 25 0
Chi phí khác 20 0 0 0
Lợi nhuận khác -20 0 0 25 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -143 -195 -524 297 -277
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -143 -195 -524 297 -277
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -143 -195 -524 297 -277
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)