単位: 1.000.000đ
  2018 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,342 2,288 2,224 5,957 3,369
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 16,342 2,288 2,224 5,957 3,369
Giá vốn hàng bán 14,637 2,518 2,567 5,077 2,493
Lợi nhuận gộp 1,706 -230 -343 880 876
Doanh thu hoạt động tài chính 890 745 2,297 1,033 1,471
Chi phí tài chính 0 1 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 57 378 222
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,719 1,599 1,810 9,690 3,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,124 -1,085 88 -8,155 -1,001
Thu nhập khác 309 0 147 269
Chi phí khác 129 167 161 175 24
Lợi nhuận khác 180 -167 -161 -27 245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,944 -1,252 -73 -8,182 -756
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -2,944 -1,252 -73 -8,182 -756
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -2,944 -1,252 -73 -8,182 -756
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)