Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,342
|
2,288
|
2,224
|
5,957
|
3,369
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
16,342
|
2,288
|
2,224
|
5,957
|
3,369
|
Giá vốn hàng bán
|
14,637
|
2,518
|
2,567
|
5,077
|
2,493
|
Lợi nhuận gộp
|
1,706
|
-230
|
-343
|
880
|
876
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
890
|
745
|
2,297
|
1,033
|
1,471
|
Chi phí tài chính
|
0
|
1
|
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
57
|
378
|
222
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,719
|
1,599
|
1,810
|
9,690
|
3,126
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,124
|
-1,085
|
88
|
-8,155
|
-1,001
|
Thu nhập khác
|
309
|
0
|
|
147
|
269
|
Chi phí khác
|
129
|
167
|
161
|
175
|
24
|
Lợi nhuận khác
|
180
|
-167
|
-161
|
-27
|
245
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-2,944
|
-1,252
|
-73
|
-8,182
|
-756
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,944
|
-1,252
|
-73
|
-8,182
|
-756
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-2,944
|
-1,252
|
-73
|
-8,182
|
-756
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|