TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
36,735
|
35,550
|
35,885
|
34,890
|
35,268
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,152
|
840
|
2,649
|
1,733
|
874
|
1. Tiền
|
2,152
|
840
|
888
|
1,733
|
874
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,761
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
18,261
|
18,927
|
17,283
|
17,412
|
18,058
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,992
|
12,218
|
12,564
|
12,153
|
13,043
|
1. Phải thu khách hàng
|
8,861
|
7,844
|
8,004
|
7,579
|
8,434
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,482
|
1,652
|
1,721
|
1,774
|
1,651
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,124
|
9,045
|
9,163
|
9,123
|
9,281
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,474
|
-6,324
|
-6,324
|
-6,324
|
-6,324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,014
|
3,256
|
3,106
|
3,285
|
3,001
|
1. Hàng tồn kho
|
3,121
|
3,363
|
3,213
|
3,392
|
3,109
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
-107
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
315
|
310
|
283
|
308
|
291
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
134
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
140
|
137
|
109
|
0
|
117
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
175
|
174
|
174
|
174
|
174
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133,935
|
133,653
|
133,456
|
133,225
|
133,034
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21,063
|
21,063
|
21,149
|
21,201
|
21,292
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
21,063
|
21,063
|
21,149
|
21,201
|
21,292
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66,132
|
65,850
|
65,567
|
65,284
|
65,002
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52,696
|
52,414
|
52,131
|
51,848
|
51,566
|
- Nguyên giá
|
67,470
|
67,470
|
66,358
|
66,358
|
66,358
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14,774
|
-15,056
|
-14,227
|
-14,510
|
-14,792
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
- Nguyên giá
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
13,436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
46,740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
30,740
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
16,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,670
|
169,203
|
169,342
|
168,115
|
168,302
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7,096
|
5,930
|
6,035
|
4,952
|
5,333
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,608
|
5,557
|
5,671
|
4,588
|
4,969
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,585
|
3,580
|
3,545
|
2,652
|
3,015
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,562
|
1,523
|
1,559
|
1,559
|
1,559
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
15
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
82
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
429
|
437
|
468
|
360
|
378
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
488
|
372
|
364
|
364
|
364
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
372
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
437
|
0
|
364
|
364
|
364
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
163,574
|
163,273
|
163,307
|
163,163
|
162,968
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
163,574
|
163,273
|
163,307
|
163,163
|
162,968
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
186,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,426
|
-22,727
|
-22,693
|
-22,837
|
-23,032
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,670
|
169,203
|
169,342
|
168,115
|
168,302
|