Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 72.730 65.520 66.197 65.915 64.053
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.606 4.379 4.263 3.979 2.875
1. Tiền 6.606 4.379 4.263 3.979 2.875
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55.281 50.312 51.327 51.381 46.935
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.528 6.369 7.522 7.235 5.909
2. Trả trước cho người bán 38.244 38.092 36.805 37.473 34.482
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.523 13.453 14.103 13.776 13.647
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.015 -7.602 -7.102 -7.102 -7.102
IV. Tổng hàng tồn kho 8.631 8.631 8.631 8.631 11.735
1. Hàng tồn kho 8.631 8.631 8.631 8.631 11.735
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.211 2.198 1.975 1.923 2.507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 104 95 0 0 2
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.993 1.990 1.862 1.809 2.388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 114 113 113 113 118
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 134.218 131.164 125.364 123.297 120.560
I. Các khoản phải thu dài hạn 5.780 5.880 5.210 5.210 4.210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5.780 5.880 5.710 5.710 4.710
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 -500 -500 -500
II. Tài sản cố định 306 252 38 799 749
1. Tài sản cố định hữu hình 306 252 38 799 749
- Nguyên giá 1.293 1.293 408 1.208 1.208
- Giá trị hao mòn lũy kế -987 -1.041 -369 -409 -459
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50.844 50.571 48.483 48.483 49.623
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 50.844 50.571 48.483 48.483 49.623
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 77.288 74.460 71.633 68.805 65.977
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 206.948 196.684 191.560 189.211 184.613
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 20.204 16.929 18.125 19.374 17.377
I. Nợ ngắn hạn 12.764 9.489 10.685 11.934 9.937
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 5.317 2.639 2.683 3.430 3.125
4. Người mua trả tiền trước 2.430 2.430 2.430 2.430 2.430
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38 17 16 19 13
6. Phải trả người lao động 949 856 850 794 794
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 240 0 1.248 1.821 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.790 3.546 3.458 3.440 3.574
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.440 7.440 7.440 7.440 7.440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7.440 7.440 7.440 7.440 7.440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 186.744 179.754 173.435 169.837 167.236
I. Vốn chủ sở hữu 186.744 179.754 173.435 169.837 167.236
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -35.593 -42.328 -48.503 -52.014 -54.528
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -22.118 -38.750 -38.750 -38.750 -38.750
- LNST chưa phân phối kỳ này -13.475 -3.578 -9.753 -13.264 -15.778
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 22.337 22.082 21.938 21.851 21.764
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 206.948 196.684 191.560 189.211 184.613