単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 66,197 65,915 64,053 62,872 44,589
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,263 3,979 2,875 2,103 3,951
1. Tiền 4,263 3,979 2,875 2,103 3,951
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,327 51,381 46,935 46,403 37,798
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,522 7,235 5,909 5,909 4,599
2. Trả trước cho người bán 36,805 37,473 34,482 34,490 34,493
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,103 13,776 13,647 13,985 3,577
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,102 -7,102 -7,102 -7,981 -4,870
IV. Tổng hàng tồn kho 8,631 8,631 11,735 11,797 631
1. Hàng tồn kho 8,631 8,631 11,735 11,797 631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,975 1,923 2,507 2,569 2,208
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 2 58 49
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,862 1,809 2,388 2,398 2,045
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 113 113 118 113 113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 125,364 123,297 120,560 117,134 120,602
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,210 5,210 4,210 3,649 3,690
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 5,710 5,710 4,710 4,710 4,690
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -500 -500 -500 -1,061 -1,000
II. Tài sản cố định 38 799 749 711 723
1. Tài sản cố định hữu hình 38 799 749 711 723
- Nguyên giá 408 1,208 1,208 1,208 727
- Giá trị hao mòn lũy kế -369 -409 -459 -497 -4
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,483 48,483 49,623 49,623 55,799
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 48,483 48,483 49,623 49,623 55,799
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 68
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 68
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 71,633 68,805 65,977 63,150 60,322
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 191,560 189,211 184,613 180,006 165,191
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 18,125 19,374 17,377 15,893 15,139
I. Nợ ngắn hạn 10,685 11,934 9,937 8,453 7,699
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 2,683 3,430 3,125 1,566 1,764
4. Người mua trả tiền trước 2,430 2,430 2,430 2,430 2,352
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16 19 13 13 24
6. Phải trả người lao động 850 794 794 781 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,248 1,821 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,458 3,440 3,574 3,662 3,560
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,440 7,440 7,440 7,440 7,440
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 7,440 7,440 7,440 7,440 7,440
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 173,435 169,837 167,236 164,113 150,052
I. Vốn chủ sở hữu 173,435 169,837 167,236 164,113 150,052
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -48,503 -52,014 -54,528 -57,395 -67,374
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38,750 -38,750 -38,750 -55,798 -55,798
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,753 -13,264 -15,778 -1,597 -11,576
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21,938 21,851 21,764 21,508 17,425
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 191,560 189,211 184,613 180,006 165,191