TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
72,730
|
65,520
|
66,197
|
65,915
|
64,053
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,606
|
4,379
|
4,263
|
3,979
|
2,875
|
1. Tiền
|
6,606
|
4,379
|
4,263
|
3,979
|
2,875
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,281
|
50,312
|
51,327
|
51,381
|
46,935
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,528
|
6,369
|
7,522
|
7,235
|
5,909
|
2. Trả trước cho người bán
|
38,244
|
38,092
|
36,805
|
37,473
|
34,482
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
15,523
|
13,453
|
14,103
|
13,776
|
13,647
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,015
|
-7,602
|
-7,102
|
-7,102
|
-7,102
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
11,735
|
1. Hàng tồn kho
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
8,631
|
11,735
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,211
|
2,198
|
1,975
|
1,923
|
2,507
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
104
|
95
|
0
|
0
|
2
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,993
|
1,990
|
1,862
|
1,809
|
2,388
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
114
|
113
|
113
|
113
|
118
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134,218
|
131,164
|
125,364
|
123,297
|
120,560
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5,780
|
5,880
|
5,210
|
5,210
|
4,210
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
5,780
|
5,880
|
5,710
|
5,710
|
4,710
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-500
|
-500
|
-500
|
II. Tài sản cố định
|
306
|
252
|
38
|
799
|
749
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
306
|
252
|
38
|
799
|
749
|
- Nguyên giá
|
1,293
|
1,293
|
408
|
1,208
|
1,208
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-987
|
-1,041
|
-369
|
-409
|
-459
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
77,288
|
74,460
|
71,633
|
68,805
|
65,977
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
206,948
|
196,684
|
191,560
|
189,211
|
184,613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
20,204
|
16,929
|
18,125
|
19,374
|
17,377
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12,764
|
9,489
|
10,685
|
11,934
|
9,937
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
5,317
|
2,639
|
2,683
|
3,430
|
3,125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
2,430
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38
|
17
|
16
|
19
|
13
|
6. Phải trả người lao động
|
949
|
856
|
850
|
794
|
794
|
7. Chi phí phải trả
|
240
|
0
|
1,248
|
1,821
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,790
|
3,546
|
3,458
|
3,440
|
3,574
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
7,440
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,744
|
179,754
|
173,435
|
169,837
|
167,236
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,744
|
179,754
|
173,435
|
169,837
|
167,236
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-35,593
|
-42,328
|
-48,503
|
-52,014
|
-54,528
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
22,337
|
22,082
|
21,938
|
21,851
|
21,764
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
206,948
|
196,684
|
191,560
|
189,211
|
184,613
|