Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,857
|
148
|
1,099
|
574
|
55
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,857
|
148
|
1,099
|
574
|
55
|
Giá vốn hàng bán
|
2,637
|
0
|
1,248
|
574
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
219
|
148
|
-148
|
|
55
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
11
|
0
|
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,720
|
3,808
|
4,073
|
3,599
|
3,653
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,510
|
-3,659
|
-4,221
|
-3,598
|
-3,597
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
282
|
|
1,000
|
Chi phí khác
|
190
|
7
|
92
|
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-190
|
-7
|
190
|
|
996
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,700
|
-3,666
|
-4,030
|
-3,598
|
-2,601
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,700
|
-3,666
|
-4,030
|
-3,598
|
-2,601
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-65
|
-88
|
-104
|
-87
|
-87
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,635
|
-3,578
|
-3,927
|
-3,511
|
-2,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|