Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,099
|
574
|
55
|
|
4,047
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,099
|
574
|
55
|
|
4,047
|
Giá vốn hàng bán
|
1,248
|
574
|
0
|
|
4,029
|
Lợi nhuận gộp
|
-148
|
|
55
|
|
18
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
|
|
0
|
|
9,232
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
286
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,073
|
3,599
|
3,653
|
3,547
|
3,596
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4,221
|
-3,598
|
-3,597
|
-3,546
|
-13,095
|
Thu nhập khác
|
282
|
|
1,000
|
1,872
|
3,827
|
Chi phí khác
|
92
|
|
4
|
2
|
1,110
|
Lợi nhuận khác
|
190
|
|
996
|
1,870
|
2,717
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,030
|
-3,598
|
-2,601
|
-1,676
|
-10,378
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
0
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,030
|
-3,598
|
-2,601
|
-1,676
|
-10,378
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-104
|
-87
|
-87
|
-79
|
-399
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,927
|
-3,511
|
-2,514
|
-1,597
|
-9,979
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|