単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,099 574 55 4,047
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,099 574 55 4,047
Giá vốn hàng bán 1,248 574 0 4,029
Lợi nhuận gộp -148 55 18
Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 1 1 1
Chi phí tài chính 0 9,232
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 286
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,073 3,599 3,653 3,547 3,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,221 -3,598 -3,597 -3,546 -13,095
Thu nhập khác 282 1,000 1,872 3,827
Chi phí khác 92 4 2 1,110
Lợi nhuận khác 190 996 1,870 2,717
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,030 -3,598 -2,601 -1,676 -10,378
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,030 -3,598 -2,601 -1,676 -10,378
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -104 -87 -87 -79 -399
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,927 -3,511 -2,514 -1,597 -9,979
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)