単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,857 148 1,099 574 55
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 2,857 148 1,099 574 55
Giá vốn hàng bán 2,637 0 1,248 574 0
Lợi nhuận gộp 219 148 -148 55
Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 1 1 1
Chi phí tài chính 11 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 11 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,720 3,808 4,073 3,599 3,653
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,510 -3,659 -4,221 -3,598 -3,597
Thu nhập khác 0 0 282 1,000
Chi phí khác 190 7 92 4
Lợi nhuận khác -190 -7 190 996
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,700 -3,666 -4,030 -3,598 -2,601
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,700 -3,666 -4,030 -3,598 -2,601
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -65 -88 -104 -87 -87
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,635 -3,578 -3,927 -3,511 -2,514
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)