単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,555 32,221 8,629 1,876
Các khoản giảm trừ doanh thu 267 82 0 0
Doanh thu thuần 68,287 32,139 8,629 1,876
Giá vốn hàng bán 57,162 24,419 7,742 1,821
Lợi nhuận gộp 11,125 7,721 887 55
Doanh thu hoạt động tài chính 139 6 6 4
Chi phí tài chính 55 45 49 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 55 45 49 0
Chi phí bán hàng 1,554 2,338 126 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,828 21,091 15,724 15,333
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -14,173 -15,747 -15,006 -15,275
Thu nhập khác 511 224 1,650 1,282
Chi phí khác 88 161 264 2,192
Lợi nhuận khác 423 64 1,386 -909
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -13,750 -15,683 -13,619 -16,184
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -13,750 -15,683 -13,619 -16,184
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -228 -527 -144 -406
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -13,522 -15,156 -13,475 -15,778
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)