1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
68.555
|
32.221
|
8.629
|
1.876
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
267
|
82
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
68.287
|
32.139
|
8.629
|
1.876
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.162
|
24.419
|
7.742
|
1.821
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
11.125
|
7.721
|
887
|
55
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
139
|
6
|
6
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
55
|
45
|
49
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
55
|
45
|
49
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.554
|
2.338
|
126
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.828
|
21.091
|
15.724
|
15.333
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-14.173
|
-15.747
|
-15.006
|
-15.275
|
12. Thu nhập khác
|
511
|
224
|
1.650
|
1.282
|
13. Chi phí khác
|
88
|
161
|
264
|
2.192
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
423
|
64
|
1.386
|
-909
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-13.750
|
-15.683
|
-13.619
|
-16.184
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-13.750
|
-15.683
|
-13.619
|
-16.184
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-228
|
-527
|
-144
|
-406
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-13.522
|
-15.156
|
-13.475
|
-15.778
|