1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
386,799
|
430,186
|
331,903
|
316,143
|
29,926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25
|
8
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
386,774
|
430,179
|
331,903
|
316,143
|
29,926
|
4. Giá vốn hàng bán
|
344,437
|
390,108
|
323,373
|
264,544
|
31,931
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42,337
|
40,070
|
8,530
|
51,599
|
-2,005
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
585
|
762
|
976
|
1,052
|
165
|
7. Chi phí tài chính
|
12,156
|
10,903
|
9,691
|
6,370
|
10,677
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,721
|
10,350
|
9,061
|
6,005
|
10,677
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
22,324
|
20,303
|
22,239
|
9,364
|
197
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,636
|
8,721
|
7,927
|
6,615
|
16,021
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3,195
|
906
|
-30,351
|
30,301
|
-28,735
|
12. Thu nhập khác
|
2,058
|
888
|
6,036
|
771
|
-453
|
13. Chi phí khác
|
9
|
125
|
1
|
526
|
6,715
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2,048
|
763
|
6,036
|
245
|
-7,168
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-1,147
|
1,668
|
-24,315
|
30,546
|
-35,903
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-611
|
688
|
1,947
|
3,714
|
5,488
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-611
|
688
|
1,947
|
3,714
|
5,488
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-536
|
980
|
-26,262
|
26,832
|
-41,391
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-536
|
980
|
-26,262
|
26,832
|
-41,391
|