TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.751.430
|
4.775.801
|
4.736.523
|
2.854.196
|
1.752.930
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
206.480
|
414.052
|
393.885
|
305.873
|
190.479
|
1. Tiền
|
128.480
|
257.052
|
226.095
|
138.185
|
45.256
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
78.000
|
157.000
|
167.790
|
167.688
|
145.223
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.598.133
|
3.438.784
|
3.416.416
|
1.544.061
|
538.206
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
575.444
|
472.456
|
446.942
|
498.950
|
515.750
|
2. Trả trước cho người bán
|
47.427
|
57.739
|
27.574
|
14.019
|
9.585
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.757.378
|
2.665.778
|
2.665.778
|
985.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
243.878
|
268.355
|
301.666
|
71.373
|
45.064
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-25.994
|
-25.544
|
-25.544
|
-25.281
|
-32.193
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
643.081
|
628.008
|
624.903
|
675.970
|
678.802
|
1. Hàng tồn kho
|
681.584
|
653.648
|
659.242
|
704.438
|
709.463
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-38.503
|
-25.640
|
-34.338
|
-28.467
|
-30.661
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
303.737
|
294.957
|
301.318
|
328.292
|
345.444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
103.931
|
90.548
|
91.325
|
108.885
|
115.113
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
199.805
|
202.012
|
206.013
|
216.054
|
225.589
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2.398
|
3.981
|
3.352
|
4.742
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.981.366
|
7.853.892
|
7.792.613
|
9.516.816
|
9.475.575
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.011
|
22.894
|
22.832
|
1.911.803
|
1.947.587
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.606.478
|
1.921.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.011
|
22.894
|
22.832
|
305.326
|
26.587
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.147.075
|
5.010.276
|
4.906.460
|
4.809.256
|
4.752.812
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.586.204
|
4.463.599
|
4.372.814
|
4.355.536
|
4.311.630
|
- Nguyên giá
|
5.654.280
|
5.586.698
|
5.580.589
|
5.648.363
|
5.689.243
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.068.077
|
-1.123.098
|
-1.207.776
|
-1.292.828
|
-1.377.613
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
310.884
|
304.576
|
299.433
|
227.393
|
222.742
|
- Nguyên giá
|
377.349
|
377.349
|
377.349
|
277.923
|
277.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-66.465
|
-72.773
|
-77.916
|
-50.530
|
-55.181
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
249.987
|
242.101
|
234.214
|
226.327
|
218.440
|
- Nguyên giá
|
344.789
|
344.789
|
344.789
|
344.789
|
344.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.802
|
-102.689
|
-110.575
|
-118.462
|
-126.350
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
16.447
|
34.014
|
85.207
|
41.060
|
22.406
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
16.447
|
34.014
|
85.207
|
41.060
|
22.406
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.126.163
|
2.126.163
|
2.126.163
|
2.114.055
|
2.114.055
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.126.163
|
2.126.163
|
2.126.163
|
2.114.055
|
2.114.055
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
555.348
|
554.130
|
552.443
|
548.042
|
553.023
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
545.458
|
542.521
|
535.246
|
531.454
|
531.384
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.890
|
11.609
|
17.198
|
16.588
|
21.639
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
113.323
|
106.415
|
99.508
|
92.600
|
85.693
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
12.732.797
|
12.629.693
|
12.529.136
|
12.371.012
|
11.228.505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.649.159
|
7.587.570
|
8.189.292
|
8.011.635
|
6.759.367
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.460.808
|
3.528.760
|
4.268.085
|
4.301.338
|
3.245.114
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.061.990
|
2.175.587
|
2.059.551
|
1.960.312
|
1.740.469
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
489.064
|
445.561
|
514.588
|
544.589
|
635.843
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7.580
|
16.553
|
6.490
|
6.323
|
6.610
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.532
|
16.272
|
17.291
|
41.312
|
16.532
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
5.063
|
4.022
|
4.430
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
447.519
|
435.883
|
532.785
|
605.259
|
704.342
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
426.158
|
432.874
|
1.132.391
|
1.138.147
|
140.354
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
966
|
966
|
966
|
966
|
966
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.188.351
|
4.058.810
|
3.921.206
|
3.710.298
|
3.514.254
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
384.563
|
352.238
|
319.821
|
289.837
|
267.065
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.463.467
|
3.367.513
|
3.263.588
|
3.083.783
|
2.907.566
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
333.602
|
332.340
|
331.078
|
329.816
|
328.554
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.719
|
6.719
|
6.719
|
6.862
|
11.069
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
5.083.637
|
5.042.124
|
4.339.844
|
4.359.376
|
4.469.137
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
5.083.637
|
5.042.124
|
4.339.844
|
4.359.376
|
4.469.137
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.271.329
|
3.274.179
|
3.274.179
|
3.274.179
|
3.290.526
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.126.180
|
2.128.980
|
2.128.980
|
2.128.980
|
2.137.103
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-398.879
|
-441.647
|
-1.142.590
|
-1.140.577
|
-1.041.805
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-13.373
|
-398.879
|
-1.068.846
|
-1.068.846
|
-398.879
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-385.507
|
-42.767
|
-73.745
|
-71.731
|
-642.926
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
85.008
|
80.611
|
79.275
|
96.794
|
83.314
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
12.732.797
|
12.629.693
|
12.529.136
|
12.371.012
|
11.228.505
|