Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4.736.523 2.854.196 1.752.930 1.900.062 2.137.505
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 393.885 305.873 190.479 261.784 465.480
1. Tiền 226.095 138.185 45.256 48.547 173.580
2. Các khoản tương đương tiền 167.790 167.688 145.223 213.237 291.900
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.416.416 1.544.061 538.206 555.253 555.878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 446.942 498.950 515.750 539.862 539.294
2. Trả trước cho người bán 27.574 14.019 9.585 7.879 13.993
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.665.778 985.000 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 301.666 71.373 45.064 39.146 34.090
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25.544 -25.281 -32.193 -31.634 -31.500
IV. Tổng hàng tồn kho 624.903 675.970 678.802 710.183 728.205
1. Hàng tồn kho 659.242 704.438 709.463 750.239 780.503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -34.338 -28.467 -30.661 -40.056 -52.298
V. Tài sản ngắn hạn khác 301.318 328.292 345.444 372.842 387.943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91.325 108.885 115.113 128.678 128.021
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 206.013 216.054 225.589 237.676 254.591
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.981 3.352 4.742 6.489 5.331
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.792.613 9.516.816 9.475.575 9.318.368 9.254.281
I. Các khoản phải thu dài hạn 22.832 1.911.803 1.947.587 1.894.643 1.930.052
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 1.606.478 1.921.000 1.835.000 1.835.000
5. Phải thu dài hạn khác 22.832 305.326 26.587 59.643 95.052
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 4.906.460 4.809.256 4.752.812 4.656.724 4.565.342
1. Tài sản cố định hữu hình 4.372.814 4.355.536 4.311.630 4.228.080 4.149.234
- Nguyên giá 5.580.589 5.648.363 5.689.243 5.691.142 5.697.184
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.207.776 -1.292.828 -1.377.613 -1.463.062 -1.547.950
2. Tài sản cố định thuê tài chính 299.433 227.393 222.742 218.091 213.440
- Nguyên giá 377.349 277.923 277.923 277.923 277.923
- Giá trị hao mòn lũy kế -77.916 -50.530 -55.181 -59.832 -64.482
3. Tài sản cố định vô hình 234.214 226.327 218.440 210.553 202.667
- Nguyên giá 344.789 344.789 344.789 344.789 344.789
- Giá trị hao mòn lũy kế -110.575 -118.462 -126.350 -134.237 -142.122
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 85.207 41.060 22.406 22.401 19.703
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 85.207 41.060 22.406 22.401 19.703
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.126.163 2.114.055 2.114.055 2.114.055 2.114.055
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2.126.163 2.114.055 2.114.055 2.114.055 2.114.055
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 552.443 548.042 553.023 548.474 546.679
1. Chi phí trả trước dài hạn 535.246 531.454 531.384 526.879 525.040
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 17.198 16.588 21.639 21.595 21.639
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 99.508 92.600 85.693 82.072 78.451
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.529.136 12.371.012 11.228.505 11.218.431 11.391.786
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 8.189.292 8.011.635 6.759.367 6.633.640 6.558.342
I. Nợ ngắn hạn 4.268.085 4.301.338 3.245.114 3.379.847 3.463.808
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.059.551 1.960.312 1.740.469 1.857.951 1.872.733
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 514.588 544.589 635.843 586.017 601.210
4. Người mua trả tiền trước 6.490 6.323 6.610 4.627 6.333
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.291 41.312 16.532 17.666 37.415
6. Phải trả người lao động 4.022 4.430 0 35 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 532.785 605.259 704.342 666.199 783.746
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.132.391 1.138.147 140.354 246.387 161.405
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 966 966 966 966 966
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.921.206 3.710.298 3.514.254 3.253.792 3.094.534
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 319.821 289.837 267.065 168.025 59.869
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.263.588 3.083.783 2.907.566 2.747.532 2.697.799
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 331.078 329.816 328.554 327.292 326.030
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 6.719 6.862 11.069 10.944 10.837
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 4.339.844 4.359.376 4.469.137 4.584.791 4.833.444
I. Vốn chủ sở hữu 4.339.844 4.359.376 4.469.137 4.584.791 4.833.444
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.274.179 3.274.179 3.290.526 3.290.526 3.290.526
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.128.980 2.128.980 2.137.103 2.137.103 2.137.103
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.142.590 -1.140.577 -1.041.805 -925.366 -682.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.068.846 -1.068.846 -398.879 -1.041.805 -1.041.805
- LNST chưa phân phối kỳ này -73.745 -71.731 -642.926 116.440 359.660
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 79.275 96.794 83.314 82.528 87.960
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.529.136 12.371.012 11.228.505 11.218.431 11.391.786